Kiến thức SRO ORIGIN phần 23: Danh sách đồ job trong game - Phần 3 - Giáp?

Kiến thức Silkroad Online Origin Số thứ hai mươi ba

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin bạn cần biết về đồ job giáp trong game Sro Origin VTC. Do số lượng đồ lớn nên đồ job sẽ được chia thành 3 phần

Bài viết này sẽ chú trọng vào chỉ số của các món đồ, cách nhận biết đâu là đồ quý, chỉ số đồ như thế nào, có đáng để đập đồ cộng hay không.

Đồ job là gì?

Trong phiên bản Silkroad 2Job, đồ job là các món đồ được chế tạo từ đá ánh sáng. Tùy vào chất lượng đá và chất lượng bản thiết kế sẽ cho ra đồ tương ứng. Các món đồ thông thường sẽ có đủ mọi vị trí như bộ đồ thường gồm có vũ khí, áo, quần, mũ, găng tay, giáp vai, chân, nhẫn, vòng cổ và khuyên tai.

Đồ job được chia làm 3 tuyến là đồ chuyên vật lý, đồ chuyên phép thuật và đồ chung. Về cơ bản, đồ chung có chỉ số của cả 2 đồ chuyên vật lý và phép thuật cộng lại, do đó đồ job nào là dạng đồ chung sẽ là đồ mạnh nhất.

Về mặt chất lượng đồ thì đồ job cũng chia ra 3 chất lượng là thường, tốt và hiếm. Trong đó đồ thường chỉ số thất nhất, đồ tốt có chỉ số tương đương đồ thường +5, đồ hiếm có chỉ số tương đương đồ thường +10

Đồ Job có thể thêm các dòng blue gồm Trí tuệ (max 3), Sức Mạnh (max 3), HP (max 300) và MP (max 300). Thuật ngữ đồ Job A3 thể hiện là đồ job tất cả đều max. Nếu mọi đồ job đều max thì chỉ số SM và TT được tăng 33 điểm, HP và MP tăng 3300.

Mọi thông tin về đồ job giáp của cả bảo tiêu và đạo tặc được nêu ra ở đây

IDnamelevelimagethủ VL minthủ VL maxTăng thủ VL mỗi +Thủ phép minThủ phép maxTăng thủ PT mỗi +
34292Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)201.501.800.102.503.100.10
34299Bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Thông thường)201.902.300.103.203.900.20
34306Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Thông thường)202.402.900.104.004.900.20
34291Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.002.503.100.10
34298Bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.003.203.900.20
34305Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.004.004.900.20
34290Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)201.501.800.100.000.000.00
34297Bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Vật lý)201.902.300.100.000.000.00
34304Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Vật lý)202.402.900.100.000.000.00
34313Đai mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường)503.103.800.105.206.300.20
34320Đai kim loại cho bảo tiêu (Thông thường)503.704.600.206.307.700.30
34327Đai thép cho bảo tiêu (Thông thường)504.505.500.207.609.300.30
34312Đai mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.005.206.300.20
34319Đai kim loại cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.006.307.700.30
34326Đai thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.007.609.300.30
34311Đai mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý)503.103.800.100.000.000.00
34318Đai kim loại cho bảo tiêu (Vật lý)503.704.600.200.000.000.00
34325Đai thép cho bảo tiêu (Vật lý)504.505.500.200.000.000.00
34334Hạt cườm của các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Thông thường)806.907.400.3011.6012.400.40
34341Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Thông thường)808.208.700.3013.7014.700.50
34348Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Thông thường)809.6010.300.3016.2017.300.60
34333Hạt cườm của các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.0011.6012.400.40
34340Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.0013.7014.700.50
34347Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.0016.2017.300.60
34332Hạt cườm của các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Vật lý)806.907.400.300.000.000.00
34339Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Vật lý)808.208.700.300.000.000.00
34346Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Vật lý)809.6010.300.300.000.000.00
34355Khí của bức tường thép cho bảo tiêu (Thông thường)10015.0016.000.5025.2026.800.80
34362Hơi của bức tường thép cho bảo tiêu (Thông thường)10017.5018.600.6029.4031.200.90
34369Hào quang của bức tường thép cho bảo tiêu (Thông thường)10020.3021.500.6034.1036.201.00
34354Khí của bức tường thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0025.2026.800.80
34361Hơi của bức tường thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0029.4031.200.90
34368Hào quang của bức tường thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0034.1036.201.00
34353Khí của bức tường thép cho bảo tiêu (Vật lý)10015.0016.000.500.000.000.00
34360Hơi của bức tường thép cho bảo tiêu (Vật lý)10017.5018.600.600.000.000.00
34367Hào quang của bức tường thép cho bảo tiêu (Vật lý)10020.3021.500.600.000.000.00
34376Niêm phong của diệm khí cho bảo tiêu (Thông thường)12028.8030.500.9048.3051.201.40
34383Khuôn của diệm khí cho bảo tiêu (Thông thường)12033.2035.101.0055.7058.901.60
34390Bùa chú diệm khí cho bảo tiêu (Thông thường)12038.2040.301.1064.1067.801.90
34375Niêm phong của diệm khí cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0048.3051.201.40
34382Khuôn của diệm khí cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0055.7058.901.60
34389Bùa chú diệm khí cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0064.1067.801.90
34374Niêm phong của diệm khí cho bảo tiêu (Vật lý)12028.8030.500.900.000.000.00
34381Khuôn của diệm khí cho bảo tiêu (Vật lý)12033.2035.101.000.000.000.00
34388Bùa chú diệm khí cho bảo tiêu (Vật lý)12038.2040.301.100.000.000.00
34502Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)200.700.800.001.101.400.10
34509Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Thông thường)200.901.100.101.501.800.10
34516Sách phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Thông thường)201.101.400.101.902.300.10
34501Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.001.101.400.10
34508Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.001.501.800.10
34515Sách phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.001.902.300.10
34500Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)200.700.800.000.000.000.00
34507Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Vật lý)200.901.100.100.000.000.00
34514Sách phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Vật lý)201.101.400.100.000.000.00
34523Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường)501.501.800.102.503.000.10
34530Bảo vệ cổ tay hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)501.802.200.103.003.700.10
34537Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)502.202.700.103.704.500.20
34522Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.002.503.000.10
34529Bảo vệ cổ tay hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.003.003.700.10
34536Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.003.704.500.20
34521Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý)501.501.800.100.000.000.00
34528Bảo vệ cổ tay hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)501.802.200.100.000.000.00
34535Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)502.202.700.100.000.000.00
34544Hạt cườm của khổng lồ cho bảo tiêu (Thông thường)803.403.700.105.806.200.20
34551Đá pháp thuật của khổng lồ cho bảo tiêu (Thông thường)804.104.400.206.807.300.30
34558Đá quý hiếm của khổng lồ cho bảo tiêu (Thông thường)804.805.200.208.108.700.30
34543Hạt cườm của khổng lồ cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.005.806.200.20
34550Đá pháp thuật của khổng lồ cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.006.807.300.30
34557Đá quý hiếm của khổng lồ cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.008.108.700.30
34542Hạt cườm của khổng lồ cho bảo tiêu (Vật lý)803.403.700.100.000.000.00
34549Đá pháp thuật của khổng lồ cho bảo tiêu (Vật lý)804.104.400.200.000.000.00
34556Đá quý hiếm của khổng lồ cho bảo tiêu (Vật lý)804.805.200.200.000.000.00
34565Khí của dã thú cho bảo tiêu (Thông thường)1007.608.100.3012.8013.600.40
34572Hơi của dã thú cho bảo tiêu (Thông thường)1008.909.400.3014.9015.900.50
34579Hào quang của dã thú cho bảo tiêu (Thông thường)10010.3011.000.3017.4018.400.50
34564Khí của dã thú cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0012.8013.600.40
34571Hơi của dã thú cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0014.9015.900.50
34578Hào quang của dã thú cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0017.4018.400.50
34563Khí của dã thú cho bảo tiêu (Vật lý)1007.608.100.300.000.000.00
34570Hơi của dã thú cho bảo tiêu (Vật lý)1008.909.400.300.000.000.00
34577Hào quang của dã thú cho bảo tiêu (Vật lý)10010.3011.000.300.000.000.00
34586Phong ấn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Thông thường)12016.1017.000.5027.0028.600.80
34593Khuôn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Thông thường)12018.5019.600.6031.1032.900.90
34600Bùa chú của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Thông thường)12021.3022.500.6035.8037.901.00
34585Phong ấn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0027.0028.600.80
34592Khuôn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0031.1032.900.90
34599Bùa chú của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0035.8037.901.00
34584Phong ấn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Vật lý)12016.1017.000.500.000.000.00
34591Khuôn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Vật lý)12018.5019.600.600.000.000.00
34598Bùa chú của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Vật lý)12021.3022.500.600.000.000.00
34082Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)201.001.300.101.802.200.10
34089Sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Thông thường)201.401.600.102.302.800.10
34096Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Thông thường)201.702.100.102.803.500.10
34081Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.001.802.200.10
34088Sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.002.302.800.10
34095Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.002.803.500.10
34080Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)201.001.300.100.000.000.00
34087Sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Vật lý)201.401.600.100.000.000.00
34094Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Vật lý)201.702.100.100.000.000.00
34103Vành mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường)502.202.700.103.704.500.20
34110Vành hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)502.703.300.104.505.500.20
34117Vành hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)503.204.000.105.406.700.20
34102Vành mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.003.704.500.20
34109Vành hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.004.505.500.20
34116Vành hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.005.406.700.20
34101Vành mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý)502.202.700.100.000.000.00
34108Vành hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)502.703.300.100.000.000.00
34115Vành hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)503.204.000.100.000.000.00
34124Hạt cườm của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Thông thường)805.005.300.208.409.000.30
34131Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Thông thường)805.906.300.209.9010.600.30
34138Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Thông thường)807.007.500.2011.7012.500.40
34123Hạt cườm của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.008.409.000.30
34130Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.009.9010.600.30
34137Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.0011.7012.500.40
34122Hạt cườm của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Vật lý)805.005.300.200.000.000.00
34129Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Vật lý)805.906.300.200.000.000.00
34136Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Vật lý)807.007.500.200.000.000.00
34145Khí của mặt trời cho bảo tiêu (Thông thường)10010.9011.600.3018.3019.500.60
34152Hơi của mặt trời cho bảo tiêu (Thông thường)10012.7013.500.4021.4022.700.70
34159Khuôn của mặt trời cho bảo tiêu (Thông thường)10014.8015.700.5024.8026.400.80
34144Khí của mặt trời cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0018.3019.500.60
34151Hơi của mặt trời cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0021.4022.700.70
34158Khuôn của mặt trời cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0024.8026.400.80
34143Khí của mặt trời cho bảo tiêu (Vật lý)10010.9011.600.300.000.000.00
34150Hơi của mặt trời cho bảo tiêu (Vật lý)10012.7013.500.400.000.000.00
34157Khuôn của mặt trời cho bảo tiêu (Vật lý)10014.8015.700.500.000.000.00
34166Phong ấn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Thông thường)12021.6022.900.6036.3038.401.10
34173Khuôn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Thông thường)12024.9026.400.7041.8044.301.20
34180Bùa chú của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Thông thường)12028.7030.300.8048.2050.901.40
34165Phong ấn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0036.3038.401.10
34172Khuôn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0041.8044.301.20
34179Bùa chú của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0048.2050.901.40
34164Phong ấn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Vật lý)12021.6022.900.600.000.000.00
34171Khuôn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Vật lý)12024.9026.400.700.000.000.00
34178Bùa chú của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Vật lý)12028.7030.300.800.000.000.00
34397Quần bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)201.201.400.102.002.400.10
34404Quần bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường)201.501.800.102.503.100.10
34411Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường)201.902.300.103.203.800.20
34396Quần bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.002.002.400.10
34403Quần bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.002.503.100.10
34410Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.003.203.800.20
34395Quần bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)201.201.400.100.000.000.00
34402Quần bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý)201.501.800.100.000.000.00
34409Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý)201.902.300.100.000.000.00
34418Dây chuyền mà đồng cho bảo tiêu (Thông thường)502.403.000.104.105.000.20
34425Dây chuyền hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)502.903.600.104.906.000.20
34432Dây chuyền hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)503.604.300.206.007.300.30
34417Dây chuyền mà đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.004.105.000.20
34424Dây chuyền hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.004.906.000.20
34431Dây chuyền hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.006.007.300.30
34416Dây chuyền mà đồng cho bảo tiêu (Vật lý)502.403.000.100.000.000.00
34423Dây chuyền hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)502.903.600.100.000.000.00
34430Dây chuyền hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)503.604.300.200.000.000.00
34439Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Thông thường)805.505.800.209.209.800.30
34446Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Thông thường)806.506.900.2010.9011.600.40
34453Đá quý của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Thông thường)807.608.200.3012.8013.700.40
34438Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.009.209.800.30
34445Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.0010.9011.600.40
34452Đá quý của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.0012.8013.700.40
34437Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Vật lý)805.505.800.200.000.000.00
34444Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Vật lý)806.506.900.200.000.000.00
34451Đá quý của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Vật lý)807.608.200.300.000.000.00
34460Khí của sự kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường)10011.9012.700.4020.0021.300.60
34467Hơi của sự kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường)10013.9014.700.4023.3024.800.70
34474Hào quang của sự kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường)10016.1017.100.5027.1028.700.80
34459Khí của sự kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0020.0021.300.60
34466Hơi của sự kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0023.3024.800.70
34473Hào quang của sự kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0027.1028.700.80
34458Khí của sự kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý)10011.9012.700.400.000.000.00
34465Hơi của sự kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý)10013.9014.700.400.000.000.00
34472Hào quang của sự kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý)10016.1017.100.500.000.000.00
34481Phong ấn lam phong cho bảo tiêu (Thông thường)12023.5024.900.7039.5041.901.20
34488Khuôn mẫu lam phong cho bảo tiêu (Thông thường)12027.1028.700.8045.6048.201.30
34495Bùa chú lam phong cho bảo tiêu (Thông thường)12031.2033.000.9052.4055.401.50
34480Phong ấn lam phong cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0039.5041.901.20
34487Khuôn mẫu lam phong cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0045.6048.201.30
34494Bùa chú lam phong cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0052.4055.401.50
34479Phong ấn lam phong cho bảo tiêu (Vật lý)12023.5024.900.700.000.000.00
34486Khuôn mẫu lam phong cho bảo tiêu (Vật lý)12027.1028.700.800.000.000.00
34493Bùa chú lam phong cho bảo tiêu (Vật lý)12031.2033.000.900.000.000.00
34607Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)200.901.100.101.601.900.10
34614Phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Thông thường)201.201.500.102.002.500.10
34621Sách phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Thông thường)201.501.900.102.603.100.10
34606Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.001.601.900.10
34613Phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.002.002.500.10
34620Sách phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.002.603.100.10
34605Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)200.901.100.100.000.000.00
34612Phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Vật lý)201.201.500.100.000.000.00
34619Sách phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Vật lý)201.501.900.100.000.000.00
34628Gót mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường)502.002.400.103.304.100.20
34635Gót hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)502.403.000.104.105.000.20
34642Gót hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)502.903.600.104.906.000.20
34627Gót mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.003.304.100.20
34634Gót hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.004.105.000.20
34641Gót hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.004.906.000.20
34626Gót mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý)502.002.400.100.000.000.00
34633Gót hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)502.403.000.100.000.000.00
34640Gót hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)502.903.600.100.000.000.00
34649Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Thông thường)804.504.800.207.608.100.30
34656Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Thông thường)805.405.800.209.009.700.30
34663Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Thông thường)806.406.800.2010.7011.400.40
34648Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.007.608.100.30
34655Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.009.009.700.30
34662Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.0010.7011.400.40
34647Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Vật lý)804.504.800.200.000.000.00
34654Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Vật lý)805.405.800.200.000.000.00
34661Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Vật lý)806.406.800.200.000.000.00
34670Khí của lá vong hồn cho bảo tiêu (Thông thường)10010.0010.600.3016.7017.800.50
34677Hơi của lá vong hồn cho bảo tiêu (Thông thường)10011.6012.300.4019.5020.700.60
34684Hào quang của lá vong hồn cho bảo tiêu (Thông thường)10013.5014.300.4022.7024.100.70
34669Khí của lá vong hồn cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0016.7017.800.50
34676Hơi của lá vong hồn cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0019.5020.700.60
34683Hào quang của lá vong hồn cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0022.7024.100.70
34668Khí của lá vong hồn cho bảo tiêu (Vật lý)10010.0010.600.300.000.000.00
34675Hơi của lá vong hồn cho bảo tiêu (Vật lý)10011.6012.300.400.000.000.00
34682Hào quang của lá vong hồn cho bảo tiêu (Vật lý)10013.5014.300.400.000.000.00
34691Phong ấn của lục địa cho bảo tiêu (Thông thường)12020.3021.500.6034.2036.201.00
34698Khuôn của lục địa cho bảo tiêu (Thông thường)12023.5024.800.7039.4041.701.20
34705Bùa chú của lục địa cho bảo tiêu (Thông thường)12027.0028.500.8045.3047.901.30
34690Phong ấn của lục địa cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0034.2036.201.00
34697Khuôn của lục địa cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0039.4041.701.20
34704Bùa chú của lục địa cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0045.3047.901.30
34689Phong ấn của lục địa cho bảo tiêu (Vật lý)12020.3021.500.600.000.000.00
34696Khuôn của lục địa cho bảo tiêu (Vật lý)12023.5024.800.700.000.000.00
34703Bùa chú của lục địa cho bảo tiêu (Vật lý)12027.0028.500.800.000.000.00
34187Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)200.800.900.101.301.600.10
34194Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Thông thường)201.001.200.101.702.100.10
34201Sách phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Thông thường)201.301.600.102.102.600.10
34186Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.001.301.600.10
34193Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.001.702.100.10
34200Sách phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.002.102.600.10
34185Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)200.800.900.100.000.000.00
34192Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Vật lý)201.001.200.100.000.000.00
34199Sách phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Vật lý)201.301.600.100.000.000.00
34208Phuộc mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường)501.702.000.102.803.400.10
34215Phuộc hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)502.002.500.103.404.200.20
34222Phuộc hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)502.503.000.104.205.100.20
34207Phuộc mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.002.803.400.10
34214Phuộc hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.003.404.200.20
34221Phuộc hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.004.205.100.20
34206Phuộc mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý)501.702.000.100.000.000.00
34213Phuộc hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)502.002.500.100.000.000.00
34220Phuộc hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)502.503.000.100.000.000.00
34229Hạt cườm của lòng tin cho bảo tiêu (Thông thường)803.804.100.106.406.900.20
34236Đá pháp thuật của lòng tin cho bảo tiêu (Thông thường)804.604.900.207.608.200.30
34243Đá quý hiếm của lòng tin cho bảo tiêu (Thông thường)805.405.800.209.009.700.30
34228Hạt cườm của lòng tin cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.006.406.900.20
34235Đá pháp thuật của lòng tin cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.007.608.200.30
34242Đá quý hiếm của lòng tin cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.009.009.700.30
34227Hạt cườm của lòng tin cho bảo tiêu (Vật lý)803.804.100.100.000.000.00
34234Đá pháp thuật của lòng tin cho bảo tiêu (Vật lý)804.604.900.200.000.000.00
34241Đá quý hiếm của lòng tin cho bảo tiêu (Vật lý)805.405.800.200.000.000.00
34250Khí của sự che chở cho bảo tiêu (Thông thường)1008.409.000.3014.2015.100.50
34257Hơi của sự che chở cho bảo tiêu (Thông thường)1009.9010.500.3016.6017.600.50
34264Hào quang của sự che chở cho bảo tiêu (Thông thường)10011.5012.200.4019.3020.500.60
34249Khí của sự che chở cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0014.2015.100.50
34256Hơi của sự che chở cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0016.6017.600.50
34263Hào quang của sự che chở cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.0019.3020.500.60
34248Khí của sự che chở cho bảo tiêu (Vật lý)1008.409.000.300.000.000.00
34255Hơi của sự che chở cho bảo tiêu (Vật lý)1009.9010.500.300.000.000.00
34262Hào quang của sự che chở cho bảo tiêu (Vật lý)10011.5012.200.400.000.000.00
34271Phong ấn của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Thông thường)12017.3018.300.5029.0030.800.90
34278Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Thông thường)12019.9021.100.6033.5035.501.00
34285Bùa chú của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Thông thường)12023.0024.300.7038.6040.801.10
34270Phong ấn của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0029.0030.800.90
34277Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0033.5035.501.00
34284Bùa chú của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.0038.6040.801.10
34269Phong ấn của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Vật lý)12017.3018.300.500.000.000.00
34276Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Vật lý)12019.9021.100.600.000.000.00
34283Bùa chú của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Vật lý)12023.0024.300.700.000.000.00
34295Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)201.501.800.102.503.100.10
34302Bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Thông thường)201.902.300.103.203.900.20
34309Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Thông thường)202.402.900.104.004.900.20
34294Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.002.503.100.10
34301Bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.003.203.900.20
34308Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.004.004.900.20
34293Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)201.501.800.100.000.000.00
34300Bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Vật lý)201.902.300.100.000.000.00
34307Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Vật lý)202.402.900.100.000.000.00
34316Đai mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường)503.103.800.105.206.300.20
34323Đai kim loại cho đạo tặc (Thông thường)503.704.600.206.307.700.30
34330Đai thép cho đạo tặc (Thông thường)504.505.500.207.609.300.30
34315Đai mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.005.206.300.20
34322Đai kim loại cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.006.307.700.30
34329Đai thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.007.609.300.30
34314Đai mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý)503.103.800.100.000.000.00
34321Đai kim loại cho đạo tặc (Vật lý)503.704.600.200.000.000.00
34328Đai thép cho đạo tặc (Vật lý)504.505.500.200.000.000.00
34337Hạt cườm của các thần dân trung thành cho đạo tặc (Thông thường)806.907.400.3011.6012.400.40
34344Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho đạo tặc (Thông thường)808.208.700.3013.7014.700.50
34351Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho đạo tặc (Thông thường)809.6010.300.3016.2017.300.60
34336Hạt cườm của các thần dân trung thành cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.0011.6012.400.40
34343Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.0013.7014.700.50
34350Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.0016.2017.300.60
34335Hạt cườm của các thần dân trung thành cho đạo tặc (Vật lý)806.907.400.300.000.000.00
34342Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho đạo tặc (Vật lý)808.208.700.300.000.000.00
34349Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho đạo tặc (Vật lý)809.6010.300.300.000.000.00
34358Khí của bức tường thép cho đạo tặc (Thông thường)10015.0016.000.5025.2026.800.80
34365Hơi của bức tường thép cho đạo tặc (Thông thường)10017.5018.600.6029.4031.200.90
34372Hào quang của bức tường thép cho đạo tặc (Thông thường)10020.3021.500.6034.1036.201.00
34357Khí của bức tường thép cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0025.2026.800.80
34364Hơi của bức tường thép cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0029.4031.200.90
34371Hào quang của bức tường thép cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0034.1036.201.00
34356Khí của bức tường thép cho đạo tặc (Vật lý)10015.0016.000.500.000.000.00
34363Hơi của bức tường thép cho đạo tặc (Vật lý)10017.5018.600.600.000.000.00
34370Hào quang của bức tường thép cho đạo tặc (Vật lý)10020.3021.500.600.000.000.00
34379Niêm phong của diệm khí cho đạo tặc (Thông thường)12028.8030.500.9048.3051.201.40
34386Khuôn của diệm khí cho đạo tặc (Thông thường)12033.2035.101.0055.7058.901.60
34393Bùa chú diệm khí cho đạo tặc (Thông thường)12038.2040.301.1064.1067.801.90
34378Niêm phong của diệm khí cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0048.3051.201.40
34385Khuôn của diệm khí cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0055.7058.901.60
34392Bùa chú diệm khí cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0064.1067.801.90
34377Niêm phong của diệm khí cho đạo tặc (Vật lý)12028.8030.500.900.000.000.00
34384Khuôn của diệm khí cho đạo tặc (Vật lý)12033.2035.101.000.000.000.00
34391Bùa chú diệm khí cho đạo tặc (Vật lý)12038.2040.301.100.000.000.00
34505Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)200.700.800.001.101.400.10
34512Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Thông thường)200.901.100.101.501.800.10
34519Sách phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Thông thường)201.101.400.101.902.300.10
34504Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.001.101.400.10
34511Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.001.501.800.10
34518Sách phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.001.902.300.10
34503Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)200.700.800.000.000.000.00
34510Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Vật lý)200.901.100.100.000.000.00
34517Sách phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Vật lý)201.101.400.100.000.000.00
34526Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường)501.501.800.102.503.000.10
34533Bảo vệ cổ tay hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)501.802.200.103.003.700.10
34540Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)502.202.700.103.704.500.20
34525Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.002.503.000.10
34532Bảo vệ cổ tay hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.003.003.700.10
34539Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.003.704.500.20
34524Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý)501.501.800.100.000.000.00
34531Bảo vệ cổ tay hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)501.802.200.100.000.000.00
34538Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)502.202.700.100.000.000.00
34547Hạt cườm của khổng lồ cho đạo tặc (Thông thường)803.403.700.105.806.200.20
34554Đá pháp thuật của khổng lồ cho đạo tặc (Thông thường)804.104.400.206.807.300.30
34561Đá quý hiếm của khổng lồ cho đạo tặc (Thông thường)804.805.200.208.108.700.30
34546Hạt cườm của khổng lồ cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.005.806.200.20
34553Đá pháp thuật của khổng lồ cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.006.807.300.30
34560Đá quý hiếm của khổng lồ cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.008.108.700.30
34545Hạt cườm của khổng lồ cho đạo tặc (Vật lý)803.403.700.100.000.000.00
34552Đá pháp thuật của khổng lồ cho đạo tặc (Vật lý)804.104.400.200.000.000.00
34559Đá quý hiếm của khổng lồ cho đạo tặc (Vật lý)804.805.200.200.000.000.00
34568Khí của dã thú cho đạo tặc (Thông thường)1007.608.100.3012.8013.600.40
34575Hơi của dã thú cho đạo tặc (Thông thường)1008.909.400.3014.9015.900.50
34582Hào quang của dã thú cho đạo tặc (Thông thường)10010.3011.000.3017.4018.400.50
34567Khí của dã thú cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0012.8013.600.40
34574Hơi của dã thú cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0014.9015.900.50
34581Hào quang của dã thú cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0017.4018.400.50
34566Khí của dã thú cho đạo tặc (Vật lý)1007.608.100.300.000.000.00
34573Hơi của dã thú cho đạo tặc (Vật lý)1008.909.400.300.000.000.00
34580Hào quang của dã thú cho đạo tặc (Vật lý)10010.3011.000.300.000.000.00
34589Phong ấn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Thông thường)12016.1017.000.5027.0028.600.80
34596Khuôn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Thông thường)12018.5019.600.6031.1032.900.90
34603Bùa chú của thế giới quỷ cho đạo tặc (Thông thường)12021.3022.500.6035.8037.901.00
34588Phong ấn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0027.0028.600.80
34595Khuôn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0031.1032.900.90
34602Bùa chú của thế giới quỷ cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0035.8037.901.00
34587Phong ấn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Vật lý)12016.1017.000.500.000.000.00
34594Khuôn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Vật lý)12018.5019.600.600.000.000.00
34601Bùa chú của thế giới quỷ cho đạo tặc (Vật lý)12021.3022.500.600.000.000.00
34085Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)201.001.300.101.802.200.10
34092Sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Thông thường)201.401.600.102.302.800.10
34099Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Thông thường)201.702.100.102.803.500.10
34084Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.001.802.200.10
34091Sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.002.302.800.10
34098Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.002.803.500.10
34083Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)201.001.300.100.000.000.00
34090Sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Vật lý)201.401.600.100.000.000.00
34097Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Vật lý)201.702.100.100.000.000.00
34106Vành mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường)502.202.700.103.704.500.20
34113Vành hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)502.703.300.104.505.500.20
34120Vành hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)503.204.000.105.406.700.20
34105Vành mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.003.704.500.20
34112Vành hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.004.505.500.20
34119Vành hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.005.406.700.20
34104Vành mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý)502.202.700.100.000.000.00
34111Vành hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)502.703.300.100.000.000.00
34118Vành hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)503.204.000.100.000.000.00
34127Hạt cườm của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Thông thường)805.005.300.208.409.000.30
34134Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Thông thường)805.906.300.209.9010.600.30
34141Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Thông thường)807.007.500.2011.7012.500.40
34126Hạt cườm của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.008.409.000.30
34133Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.009.9010.600.30
34140Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.0011.7012.500.40
34125Hạt cườm của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Vật lý)805.005.300.200.000.000.00
34132Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Vật lý)805.906.300.200.000.000.00
34139Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Vật lý)807.007.500.200.000.000.00
34148Khí của mặt trời cho đạo tặc (Thông thường)10010.9011.600.3018.3019.500.60
34155Hơi của mặt trời cho đạo tặc (Thông thường)10012.7013.500.4021.4022.700.70
34162Khuôn của mặt trời cho đạo tặc (Thông thường)10014.8015.700.5024.8026.400.80
34147Khí của mặt trời cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0018.3019.500.60
34154Hơi của mặt trời cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0021.4022.700.70
34161Khuôn của mặt trời cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0024.8026.400.80
34146Khí của mặt trời cho đạo tặc (Vật lý)10010.9011.600.300.000.000.00
34153Hơi của mặt trời cho đạo tặc (Vật lý)10012.7013.500.400.000.000.00
34160Khuôn của mặt trời cho đạo tặc (Vật lý)10014.8015.700.500.000.000.00
34169Phong ấn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Thông thường)12021.6022.900.6036.3038.401.10
34176Khuôn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Thông thường)12024.9026.400.7041.8044.301.20
34183Bùa chú của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Thông thường)12028.7030.300.8048.2050.901.40
34168Phong ấn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0036.3038.401.10
34175Khuôn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0041.8044.301.20
34182Bùa chú của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0048.2050.901.40
34167Phong ấn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Vật lý)12021.6022.900.600.000.000.00
34174Khuôn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Vật lý)12024.9026.400.700.000.000.00
34181Bùa chú của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Vật lý)12028.7030.300.800.000.000.00
34400Quần bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)201.201.400.102.002.400.10
34407Quần bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường)201.501.800.102.503.100.10
34414Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường)201.902.300.103.203.800.20
34399Quần bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.002.002.400.10
34406Quần bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.002.503.100.10
34413Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.003.203.800.20
34398Quần bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)201.201.400.100.000.000.00
34405Quần bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý)201.501.800.100.000.000.00
34412Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý)201.902.300.100.000.000.00
34421Dây chuyền mà đồng cho đạo tặc (Thông thường)502.403.000.104.105.000.20
34428Dây chuyền hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)502.903.600.104.906.000.20
34435Dây chuyền hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)503.604.300.206.007.300.30
34420Dây chuyền mà đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.004.105.000.20
34427Dây chuyền hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.004.906.000.20
34434Dây chuyền hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.006.007.300.30
34419Dây chuyền mà đồng cho đạo tặc (Vật lý)502.403.000.100.000.000.00
34426Dây chuyền hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)502.903.600.100.000.000.00
34433Dây chuyền hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)503.604.300.200.000.000.00
34442Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Thông thường)805.505.800.209.209.800.30
34449Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Thông thường)806.506.900.2010.9011.600.40
34456Đá quý của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Thông thường)807.608.200.3012.8013.700.40
34441Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.009.209.800.30
34448Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.0010.9011.600.40
34455Đá quý của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.0012.8013.700.40
34440Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Vật lý)805.505.800.200.000.000.00
34447Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Vật lý)806.506.900.200.000.000.00
34454Đá quý của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Vật lý)807.608.200.300.000.000.00
34463Khí của sự kiên trì cho đạo tặc (Thông thường)10011.9012.700.4020.0021.300.60
34470Hơi của sự kiên trì cho đạo tặc (Thông thường)10013.9014.700.4023.3024.800.70
34477Hào quang của sự kiên trì cho đạo tặc (Thông thường)10016.1017.100.5027.1028.700.80
34462Khí của sự kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0020.0021.300.60
34469Hơi của sự kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0023.3024.800.70
34476Hào quang của sự kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0027.1028.700.80
34461Khí của sự kiên trì cho đạo tặc (Vật lý)10011.9012.700.400.000.000.00
34468Hơi của sự kiên trì cho đạo tặc (Vật lý)10013.9014.700.400.000.000.00
34475Hào quang của sự kiên trì cho đạo tặc (Vật lý)10016.1017.100.500.000.000.00
34484Phong ấn lam phong cho đạo tặc (Thông thường)12023.5024.900.7039.5041.901.20
34491Khuôn mẫu lam phong cho đạo tặc (Thông thường)12027.1028.700.8045.6048.201.30
34498Bùa chú lam phong cho đạo tặc (Thông thường)12031.2033.000.9052.4055.401.50
34483Phong ấn lam phong cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0039.5041.901.20
34490Khuôn mẫu lam phong cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0045.6048.201.30
34497Bùa chú lam phong cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0052.4055.401.50
34482Phong ấn lam phong cho đạo tặc (Vật lý)12023.5024.900.700.000.000.00
34489Khuôn mẫu lam phong cho đạo tặc (Vật lý)12027.1028.700.800.000.000.00
34496Bùa chú lam phong cho đạo tặc (Vật lý)12031.2033.000.900.000.000.00
34610Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)200.901.100.101.601.900.10
34617Phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Thông thường)201.201.500.102.002.500.10
34624Sách phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Thông thường)201.501.900.102.603.100.10
34609Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.001.601.900.10
34616Phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.002.002.500.10
34623Sách phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.002.603.100.10
34608Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)200.901.100.100.000.000.00
34615Phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Vật lý)201.201.500.100.000.000.00
34622Sách phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Vật lý)201.501.900.100.000.000.00
34631Gót mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường)502.002.400.103.304.100.20
34638Gót hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)502.403.000.104.105.000.20
34645Gót hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)502.903.600.104.906.000.20
34630Gót mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.003.304.100.20
34637Gót hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.004.105.000.20
34644Gót hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.004.906.000.20
34629Gót mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý)502.002.400.100.000.000.00
34636Gót hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)502.403.000.100.000.000.00
34643Gót hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)502.903.600.100.000.000.00
34652Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Thông thường)804.504.800.207.608.100.30
34659Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Thông thường)805.405.800.209.009.700.30
34666Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Thông thường)806.406.800.2010.7011.400.40
34651Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.007.608.100.30
34658Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.009.009.700.30
34665Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.0010.7011.400.40
34650Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Vật lý)804.504.800.200.000.000.00
34657Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Vật lý)805.405.800.200.000.000.00
34664Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Vật lý)806.406.800.200.000.000.00
34673Khí của lá vong hồn cho đạo tặc (Thông thường)10010.0010.600.3016.7017.800.50
34680Hơi của lá vong hồn cho đạo tặc (Thông thường)10011.6012.300.4019.5020.700.60
34687Hào quang của lá vong hồn cho đạo tặc (Thông thường)10013.5014.300.4022.7024.100.70
34672Khí của lá vong hồn cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0016.7017.800.50
34679Hơi của lá vong hồn cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0019.5020.700.60
34686Hào quang của lá vong hồn cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0022.7024.100.70
34671Khí của lá vong hồn cho đạo tặc (Vật lý)10010.0010.600.300.000.000.00
34678Hơi của lá vong hồn cho đạo tặc (Vật lý)10011.6012.300.400.000.000.00
34685Hào quang của lá vong hồn cho đạo tặc (Vật lý)10013.5014.300.400.000.000.00
34694Phong ấn của lục địa cho đạo tặc (Thông thường)12020.3021.500.6034.2036.201.00
34701Khuôn của lục địa cho đạo tặc (Thông thường)12023.5024.800.7039.4041.701.20
34708Bùa chú của lục địa cho đạo tặc (Thông thường)12027.0028.500.8045.3047.901.30
34693Phong ấn của lục địa cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0034.2036.201.00
34700Khuôn của lục địa cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0039.4041.701.20
34707Bùa chú của lục địa cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0045.3047.901.30
34692Phong ấn của lục địa cho đạo tặc (Vật lý)12020.3021.500.600.000.000.00
34699Khuôn của lục địa cho đạo tặc (Vật lý)12023.5024.800.700.000.000.00
34706Bùa chú của lục địa cho đạo tặc (Vật lý)12027.0028.500.800.000.000.00
34190Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)200.800.900.101.301.600.10
34197Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Thông thường)201.001.200.101.702.100.10
34204Sách phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Thông thường)201.301.600.102.102.600.10
34189Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.001.301.600.10
34196Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.001.702.100.10
34203Sách phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.002.102.600.10
34188Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)200.800.900.100.000.000.00
34195Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Vật lý)201.001.200.100.000.000.00
34202Sách phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Vật lý)201.301.600.100.000.000.00
34211Phuộc mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường)501.702.000.102.803.400.10
34218Phuộc hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)502.002.500.103.404.200.20
34225Phuộc hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)502.503.000.104.205.100.20
34210Phuộc mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.002.803.400.10
34217Phuộc hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.003.404.200.20
34224Phuộc hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.004.205.100.20
34209Phuộc mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý)501.702.000.100.000.000.00
34216Phuộc hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)502.002.500.100.000.000.00
34223Phuộc hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)502.503.000.100.000.000.00
34232Hạt cườm của lòng tin cho đạo tặc (Thông thường)803.804.100.106.406.900.20
34239Đá pháp thuật của lòng tin cho đạo tặc (Thông thường)804.604.900.207.608.200.30
34246Đá quý hiếm của lòng tin cho đạo tặc (Thông thường)805.405.800.209.009.700.30
34231Hạt cườm của lòng tin cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.006.406.900.20
34238Đá pháp thuật của lòng tin cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.007.608.200.30
34245Đá quý hiếm của lòng tin cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.009.009.700.30
34230Hạt cườm của lòng tin cho đạo tặc (Vật lý)803.804.100.100.000.000.00
34237Đá pháp thuật của lòng tin cho đạo tặc (Vật lý)804.604.900.200.000.000.00
34244Đá quý hiếm của lòng tin cho đạo tặc (Vật lý)805.405.800.200.000.000.00
34253Khí của sự che chở cho đạo tặc (Thông thường)1008.409.000.3014.2015.100.50
34260Hơi của sự che chở cho đạo tặc (Thông thường)1009.9010.500.3016.6017.600.50
34267Hào quang của sự che chở cho đạo tặc (Thông thường)10011.5012.200.4019.3020.500.60
34252Khí của sự che chở cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0014.2015.100.50
34259Hơi của sự che chở cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0016.6017.600.50
34266Hào quang của sự che chở cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.0019.3020.500.60
34251Khí của sự che chở cho đạo tặc (Vật lý)1008.409.000.300.000.000.00
34258Hơi của sự che chở cho đạo tặc (Vật lý)1009.9010.500.300.000.000.00
34265Hào quang của sự che chở cho đạo tặc (Vật lý)10011.5012.200.400.000.000.00
34274Phong ấn của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Thông thường)12017.3018.300.5029.0030.800.90
34281Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Thông thường)12019.9021.100.6033.5035.501.00
34288Bùa chú của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Thông thường)12023.0024.300.7038.6040.801.10
34273Phong ấn của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0029.0030.800.90
34280Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0033.5035.501.00
34287Bùa chú của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.0038.6040.801.10
34272Phong ấn của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Vật lý)12017.3018.300.500.000.000.00
34279Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Vật lý)12019.9021.100.600.000.000.00
34286Bùa chú của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Vật lý)12023.0024.300.700.000.000.00
thủ VL 0thủ VL 100Tăng thủ VL mỗi +Thủ phép 0Thủ phép 100Tăng thủ PT mỗi +

Tôi sẽ giải thích thêm 1 số thông tin như sau:

  • Thủ VL 0 và Thủ VL 100 tương ứng với chỉ số thủ vật lý của đồ ở mức 0% và 100%
  • Thủ phép 0 và Thủ phép 100 tương ứng với chỉ số thủ phép của đồ ở mức 0% và 100%
  • Tăng thủ VL mỗi + và Tăng thủ PT mỗi + tương ứng với chỉ số thủ vật lý và thủ phép của đồ tăng lên mỗi khi chỉ số + tăng lên

Hy vọng các bạn đã thỏa mãn với bài hướng dẫn của tôi. Nếu bạn có gì thắc mắc xin vui lòng gửi câu hỏi về admin@sro.money. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sắp tới.