Kiến thức Silkroad Online Origin Số thứ hai mươi ba
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin bạn cần biết về đồ job giáp trong game Sro Origin VTC. Do số lượng đồ lớn nên đồ job sẽ được chia thành 3 phần
Bài viết này sẽ chú trọng vào chỉ số của các món đồ, cách nhận biết đâu là đồ quý, chỉ số đồ như thế nào, có đáng để đập đồ cộng hay không.
Đồ job là gì?
Trong phiên bản Silkroad 2Job, đồ job là các món đồ được chế tạo từ đá ánh sáng. Tùy vào chất lượng đá và chất lượng bản thiết kế sẽ cho ra đồ tương ứng. Các món đồ thông thường sẽ có đủ mọi vị trí như bộ đồ thường gồm có vũ khí, áo, quần, mũ, găng tay, giáp vai, chân, nhẫn, vòng cổ và khuyên tai.
Đồ job được chia làm 3 tuyến là đồ chuyên vật lý, đồ chuyên phép thuật và đồ chung. Về cơ bản, đồ chung có chỉ số của cả 2 đồ chuyên vật lý và phép thuật cộng lại, do đó đồ job nào là dạng đồ chung sẽ là đồ mạnh nhất.
Về mặt chất lượng đồ thì đồ job cũng chia ra 3 chất lượng là thường, tốt và hiếm. Trong đó đồ thường chỉ số thất nhất, đồ tốt có chỉ số tương đương đồ thường +5, đồ hiếm có chỉ số tương đương đồ thường +10
Đồ Job có thể thêm các dòng blue gồm Trí tuệ (max 3), Sức Mạnh (max 3), HP (max 300) và MP (max 300). Thuật ngữ đồ Job A3 thể hiện là đồ job tất cả đều max. Nếu mọi đồ job đều max thì chỉ số SM và TT được tăng 33 điểm, HP và MP tăng 3300.
Mọi thông tin về đồ job giáp của cả bảo tiêu và đạo tặc được nêu ra ở đây
ID | name | level | image | thủ VL min | thủ VL max | Tăng thủ VL mỗi + | Thủ phép min | Thủ phép max | Tăng thủ PT mỗi + |
34292 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 2.50 | 3.10 | 0.10 | |
34299 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | 3.20 | 3.90 | 0.20 | |
34306 | Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 2.40 | 2.90 | 0.10 | 4.00 | 4.90 | 0.20 | |
34291 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 3.10 | 0.10 | |
34298 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.20 | 3.90 | 0.20 | |
34305 | Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.00 | 4.90 | 0.20 | |
34290 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34297 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34304 | Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 2.40 | 2.90 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34313 | Đai mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 3.10 | 3.80 | 0.10 | 5.20 | 6.30 | 0.20 | |
34320 | Đai kim loại cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 3.70 | 4.60 | 0.20 | 6.30 | 7.70 | 0.30 | |
34327 | Đai thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 4.50 | 5.50 | 0.20 | 7.60 | 9.30 | 0.30 | |
34312 | Đai mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.20 | 6.30 | 0.20 | |
34319 | Đai kim loại cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.30 | 7.70 | 0.30 | |
34326 | Đai thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.60 | 9.30 | 0.30 | |
34311 | Đai mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 3.10 | 3.80 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34318 | Đai kim loại cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 3.70 | 4.60 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34325 | Đai thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 4.50 | 5.50 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34334 | Hạt cườm của các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 6.90 | 7.40 | 0.30 | 11.60 | 12.40 | 0.40 | |
34341 | Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 8.20 | 8.70 | 0.30 | 13.70 | 14.70 | 0.50 | |
34348 | Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 9.60 | 10.30 | 0.30 | 16.20 | 17.30 | 0.60 | |
34333 | Hạt cườm của các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 11.60 | 12.40 | 0.40 | |
34340 | Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 13.70 | 14.70 | 0.50 | |
34347 | Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 16.20 | 17.30 | 0.60 | |
34332 | Hạt cườm của các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 6.90 | 7.40 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34339 | Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 8.20 | 8.70 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34346 | Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 9.60 | 10.30 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34355 | Khí của bức tường thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 15.00 | 16.00 | 0.50 | 25.20 | 26.80 | 0.80 | |
34362 | Hơi của bức tường thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 17.50 | 18.60 | 0.60 | 29.40 | 31.20 | 0.90 | |
34369 | Hào quang của bức tường thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 20.30 | 21.50 | 0.60 | 34.10 | 36.20 | 1.00 | |
34354 | Khí của bức tường thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 25.20 | 26.80 | 0.80 | |
34361 | Hơi của bức tường thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 29.40 | 31.20 | 0.90 | |
34368 | Hào quang của bức tường thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 34.10 | 36.20 | 1.00 | |
34353 | Khí của bức tường thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 15.00 | 16.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34360 | Hơi của bức tường thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 17.50 | 18.60 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34367 | Hào quang của bức tường thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 20.30 | 21.50 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34376 | Niêm phong của diệm khí cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 28.80 | 30.50 | 0.90 | 48.30 | 51.20 | 1.40 | |
34383 | Khuôn của diệm khí cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 33.20 | 35.10 | 1.00 | 55.70 | 58.90 | 1.60 | |
34390 | Bùa chú diệm khí cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 38.20 | 40.30 | 1.10 | 64.10 | 67.80 | 1.90 | |
34375 | Niêm phong của diệm khí cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 48.30 | 51.20 | 1.40 | |
34382 | Khuôn của diệm khí cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 55.70 | 58.90 | 1.60 | |
34389 | Bùa chú diệm khí cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 64.10 | 67.80 | 1.90 | |
34374 | Niêm phong của diệm khí cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 28.80 | 30.50 | 0.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34381 | Khuôn của diệm khí cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 33.20 | 35.10 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34388 | Bùa chú diệm khí cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 38.20 | 40.30 | 1.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34502 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 0.70 | 0.80 | 0.00 | 1.10 | 1.40 | 0.10 | |
34509 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 0.90 | 1.10 | 0.10 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | |
34516 | Sách phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.10 | 1.40 | 0.10 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | |
34501 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.10 | 1.40 | 0.10 | |
34508 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | |
34515 | Sách phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | |
34500 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 0.70 | 0.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34507 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 0.90 | 1.10 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34514 | Sách phòng thủ số mệnh cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.10 | 1.40 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34523 | Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 2.50 | 3.00 | 0.10 | |
34530 | Bảo vệ cổ tay hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 1.80 | 2.20 | 0.10 | 3.00 | 3.70 | 0.10 | |
34537 | Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.20 | 2.70 | 0.10 | 3.70 | 4.50 | 0.20 | |
34522 | Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 3.00 | 0.10 | |
34529 | Bảo vệ cổ tay hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 3.70 | 0.10 | |
34536 | Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.70 | 4.50 | 0.20 | |
34521 | Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34528 | Bảo vệ cổ tay hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 1.80 | 2.20 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34535 | Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.20 | 2.70 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34544 | Hạt cườm của khổng lồ cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 3.40 | 3.70 | 0.10 | 5.80 | 6.20 | 0.20 | |
34551 | Đá pháp thuật của khổng lồ cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 4.10 | 4.40 | 0.20 | 6.80 | 7.30 | 0.30 | |
34558 | Đá quý hiếm của khổng lồ cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 4.80 | 5.20 | 0.20 | 8.10 | 8.70 | 0.30 | |
34543 | Hạt cườm của khổng lồ cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.80 | 6.20 | 0.20 | |
34550 | Đá pháp thuật của khổng lồ cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.80 | 7.30 | 0.30 | |
34557 | Đá quý hiếm của khổng lồ cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 8.10 | 8.70 | 0.30 | |
34542 | Hạt cườm của khổng lồ cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 3.40 | 3.70 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34549 | Đá pháp thuật của khổng lồ cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 4.10 | 4.40 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34556 | Đá quý hiếm của khổng lồ cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 4.80 | 5.20 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34565 | Khí của dã thú cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 7.60 | 8.10 | 0.30 | 12.80 | 13.60 | 0.40 | |
34572 | Hơi của dã thú cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 8.90 | 9.40 | 0.30 | 14.90 | 15.90 | 0.50 | |
34579 | Hào quang của dã thú cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 10.30 | 11.00 | 0.30 | 17.40 | 18.40 | 0.50 | |
34564 | Khí của dã thú cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 12.80 | 13.60 | 0.40 | |
34571 | Hơi của dã thú cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 14.90 | 15.90 | 0.50 | |
34578 | Hào quang của dã thú cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 17.40 | 18.40 | 0.50 | |
34563 | Khí của dã thú cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 7.60 | 8.10 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34570 | Hơi của dã thú cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 8.90 | 9.40 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34577 | Hào quang của dã thú cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 10.30 | 11.00 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34586 | Phong ấn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 16.10 | 17.00 | 0.50 | 27.00 | 28.60 | 0.80 | |
34593 | Khuôn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 18.50 | 19.60 | 0.60 | 31.10 | 32.90 | 0.90 | |
34600 | Bùa chú của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 21.30 | 22.50 | 0.60 | 35.80 | 37.90 | 1.00 | |
34585 | Phong ấn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 27.00 | 28.60 | 0.80 | |
34592 | Khuôn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 31.10 | 32.90 | 0.90 | |
34599 | Bùa chú của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 35.80 | 37.90 | 1.00 | |
34584 | Phong ấn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 16.10 | 17.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34591 | Khuôn của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 18.50 | 19.60 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34598 | Bùa chú của thế giới quỷ cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 21.30 | 22.50 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34082 | Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.00 | 1.30 | 0.10 | 1.80 | 2.20 | 0.10 | |
34089 | Sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.40 | 1.60 | 0.10 | 2.30 | 2.80 | 0.10 | |
34096 | Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.70 | 2.10 | 0.10 | 2.80 | 3.50 | 0.10 | |
34081 | Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.80 | 2.20 | 0.10 | |
34088 | Sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.30 | 2.80 | 0.10 | |
34095 | Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.80 | 3.50 | 0.10 | |
34080 | Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.00 | 1.30 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34087 | Sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.40 | 1.60 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34094 | Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.70 | 2.10 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34103 | Vành mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.20 | 2.70 | 0.10 | 3.70 | 4.50 | 0.20 | |
34110 | Vành hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.70 | 3.30 | 0.10 | 4.50 | 5.50 | 0.20 | |
34117 | Vành hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 3.20 | 4.00 | 0.10 | 5.40 | 6.70 | 0.20 | |
34102 | Vành mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.70 | 4.50 | 0.20 | |
34109 | Vành hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 5.50 | 0.20 | |
34116 | Vành hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.40 | 6.70 | 0.20 | |
34101 | Vành mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.20 | 2.70 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34108 | Vành hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.70 | 3.30 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34115 | Vành hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 3.20 | 4.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34124 | Hạt cườm của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 5.00 | 5.30 | 0.20 | 8.40 | 9.00 | 0.30 | |
34131 | Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 5.90 | 6.30 | 0.20 | 9.90 | 10.60 | 0.30 | |
34138 | Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 7.00 | 7.50 | 0.20 | 11.70 | 12.50 | 0.40 | |
34123 | Hạt cườm của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 8.40 | 9.00 | 0.30 | |
34130 | Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 9.90 | 10.60 | 0.30 | |
34137 | Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 11.70 | 12.50 | 0.40 | |
34122 | Hạt cườm của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 5.00 | 5.30 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34129 | Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 5.90 | 6.30 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34136 | Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 7.00 | 7.50 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34145 | Khí của mặt trời cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 10.90 | 11.60 | 0.30 | 18.30 | 19.50 | 0.60 | |
34152 | Hơi của mặt trời cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 12.70 | 13.50 | 0.40 | 21.40 | 22.70 | 0.70 | |
34159 | Khuôn của mặt trời cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 14.80 | 15.70 | 0.50 | 24.80 | 26.40 | 0.80 | |
34144 | Khí của mặt trời cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 18.30 | 19.50 | 0.60 | |
34151 | Hơi của mặt trời cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 21.40 | 22.70 | 0.70 | |
34158 | Khuôn của mặt trời cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 24.80 | 26.40 | 0.80 | |
34143 | Khí của mặt trời cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 10.90 | 11.60 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34150 | Hơi của mặt trời cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 12.70 | 13.50 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34157 | Khuôn của mặt trời cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 14.80 | 15.70 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34166 | Phong ấn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 21.60 | 22.90 | 0.60 | 36.30 | 38.40 | 1.10 | |
34173 | Khuôn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 24.90 | 26.40 | 0.70 | 41.80 | 44.30 | 1.20 | |
34180 | Bùa chú của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 28.70 | 30.30 | 0.80 | 48.20 | 50.90 | 1.40 | |
34165 | Phong ấn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 36.30 | 38.40 | 1.10 | |
34172 | Khuôn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 41.80 | 44.30 | 1.20 | |
34179 | Bùa chú của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 48.20 | 50.90 | 1.40 | |
34164 | Phong ấn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 21.60 | 22.90 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34171 | Khuôn của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 24.90 | 26.40 | 0.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34178 | Bùa chú của ánh sáng trắng cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 28.70 | 30.30 | 0.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34397 | Quần bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.20 | 1.40 | 0.10 | 2.00 | 2.40 | 0.10 | |
34404 | Quần bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 2.50 | 3.10 | 0.10 | |
34411 | Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | 3.20 | 3.80 | 0.20 | |
34396 | Quần bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 2.40 | 0.10 | |
34403 | Quần bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 3.10 | 0.10 | |
34410 | Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.20 | 3.80 | 0.20 | |
34395 | Quần bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.20 | 1.40 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34402 | Quần bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34409 | Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34418 | Dây chuyền mà đồng cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.40 | 3.00 | 0.10 | 4.10 | 5.00 | 0.20 | |
34425 | Dây chuyền hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.90 | 3.60 | 0.10 | 4.90 | 6.00 | 0.20 | |
34432 | Dây chuyền hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 3.60 | 4.30 | 0.20 | 6.00 | 7.30 | 0.30 | |
34417 | Dây chuyền mà đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.10 | 5.00 | 0.20 | |
34424 | Dây chuyền hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.90 | 6.00 | 0.20 | |
34431 | Dây chuyền hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.00 | 7.30 | 0.30 | |
34416 | Dây chuyền mà đồng cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.40 | 3.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34423 | Dây chuyền hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.90 | 3.60 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34430 | Dây chuyền hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 3.60 | 4.30 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34439 | Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 5.50 | 5.80 | 0.20 | 9.20 | 9.80 | 0.30 | |
34446 | Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 6.50 | 6.90 | 0.20 | 10.90 | 11.60 | 0.40 | |
34453 | Đá quý của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 7.60 | 8.20 | 0.30 | 12.80 | 13.70 | 0.40 | |
34438 | Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 9.20 | 9.80 | 0.30 | |
34445 | Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 10.90 | 11.60 | 0.40 | |
34452 | Đá quý của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 12.80 | 13.70 | 0.40 | |
34437 | Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 5.50 | 5.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34444 | Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 6.50 | 6.90 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34451 | Đá quý của sức mạnh ý chí cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 7.60 | 8.20 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34460 | Khí của sự kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 11.90 | 12.70 | 0.40 | 20.00 | 21.30 | 0.60 | |
34467 | Hơi của sự kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 13.90 | 14.70 | 0.40 | 23.30 | 24.80 | 0.70 | |
34474 | Hào quang của sự kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 16.10 | 17.10 | 0.50 | 27.10 | 28.70 | 0.80 | |
34459 | Khí của sự kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 20.00 | 21.30 | 0.60 | |
34466 | Hơi của sự kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 23.30 | 24.80 | 0.70 | |
34473 | Hào quang của sự kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 27.10 | 28.70 | 0.80 | |
34458 | Khí của sự kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 11.90 | 12.70 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34465 | Hơi của sự kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 13.90 | 14.70 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34472 | Hào quang của sự kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 16.10 | 17.10 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34481 | Phong ấn lam phong cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 23.50 | 24.90 | 0.70 | 39.50 | 41.90 | 1.20 | |
34488 | Khuôn mẫu lam phong cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 27.10 | 28.70 | 0.80 | 45.60 | 48.20 | 1.30 | |
34495 | Bùa chú lam phong cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 31.20 | 33.00 | 0.90 | 52.40 | 55.40 | 1.50 | |
34480 | Phong ấn lam phong cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 39.50 | 41.90 | 1.20 | |
34487 | Khuôn mẫu lam phong cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 45.60 | 48.20 | 1.30 | |
34494 | Bùa chú lam phong cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 52.40 | 55.40 | 1.50 | |
34479 | Phong ấn lam phong cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 23.50 | 24.90 | 0.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34486 | Khuôn mẫu lam phong cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 27.10 | 28.70 | 0.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34493 | Bùa chú lam phong cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 31.20 | 33.00 | 0.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34607 | Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 0.90 | 1.10 | 0.10 | 1.60 | 1.90 | 0.10 | |
34614 | Phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.20 | 1.50 | 0.10 | 2.00 | 2.50 | 0.10 | |
34621 | Sách phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.50 | 1.90 | 0.10 | 2.60 | 3.10 | 0.10 | |
34606 | Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.60 | 1.90 | 0.10 | |
34613 | Phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 2.50 | 0.10 | |
34620 | Sách phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.60 | 3.10 | 0.10 | |
34605 | Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 0.90 | 1.10 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34612 | Phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.20 | 1.50 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34619 | Sách phòng thủ thái sơn cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.50 | 1.90 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34628 | Gót mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.00 | 2.40 | 0.10 | 3.30 | 4.10 | 0.20 | |
34635 | Gót hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.40 | 3.00 | 0.10 | 4.10 | 5.00 | 0.20 | |
34642 | Gót hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.90 | 3.60 | 0.10 | 4.90 | 6.00 | 0.20 | |
34627 | Gót mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.30 | 4.10 | 0.20 | |
34634 | Gót hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.10 | 5.00 | 0.20 | |
34641 | Gót hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.90 | 6.00 | 0.20 | |
34626 | Gót mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.00 | 2.40 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34633 | Gót hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.40 | 3.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34640 | Gót hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.90 | 3.60 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34649 | Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 4.50 | 4.80 | 0.20 | 7.60 | 8.10 | 0.30 | |
34656 | Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 5.40 | 5.80 | 0.20 | 9.00 | 9.70 | 0.30 | |
34663 | Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 6.40 | 6.80 | 0.20 | 10.70 | 11.40 | 0.40 | |
34648 | Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.60 | 8.10 | 0.30 | |
34655 | Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 9.00 | 9.70 | 0.30 | |
34662 | Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 10.70 | 11.40 | 0.40 | |
34647 | Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 4.50 | 4.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34654 | Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 5.40 | 5.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34661 | Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 6.40 | 6.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34670 | Khí của lá vong hồn cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 10.00 | 10.60 | 0.30 | 16.70 | 17.80 | 0.50 | |
34677 | Hơi của lá vong hồn cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 11.60 | 12.30 | 0.40 | 19.50 | 20.70 | 0.60 | |
34684 | Hào quang của lá vong hồn cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 13.50 | 14.30 | 0.40 | 22.70 | 24.10 | 0.70 | |
34669 | Khí của lá vong hồn cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 16.70 | 17.80 | 0.50 | |
34676 | Hơi của lá vong hồn cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 19.50 | 20.70 | 0.60 | |
34683 | Hào quang của lá vong hồn cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 22.70 | 24.10 | 0.70 | |
34668 | Khí của lá vong hồn cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 10.00 | 10.60 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34675 | Hơi của lá vong hồn cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 11.60 | 12.30 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34682 | Hào quang của lá vong hồn cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 13.50 | 14.30 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34691 | Phong ấn của lục địa cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 20.30 | 21.50 | 0.60 | 34.20 | 36.20 | 1.00 | |
34698 | Khuôn của lục địa cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 23.50 | 24.80 | 0.70 | 39.40 | 41.70 | 1.20 | |
34705 | Bùa chú của lục địa cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 27.00 | 28.50 | 0.80 | 45.30 | 47.90 | 1.30 | |
34690 | Phong ấn của lục địa cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 34.20 | 36.20 | 1.00 | |
34697 | Khuôn của lục địa cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 39.40 | 41.70 | 1.20 | |
34704 | Bùa chú của lục địa cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 45.30 | 47.90 | 1.30 | |
34689 | Phong ấn của lục địa cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 20.30 | 21.50 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34696 | Khuôn của lục địa cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 23.50 | 24.80 | 0.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34703 | Bùa chú của lục địa cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 27.00 | 28.50 | 0.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34187 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 0.80 | 0.90 | 0.10 | 1.30 | 1.60 | 0.10 | |
34194 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.00 | 1.20 | 0.10 | 1.70 | 2.10 | 0.10 | |
34201 | Sách phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Thông thường) | 20 | 1.30 | 1.60 | 0.10 | 2.10 | 2.60 | 0.10 | |
34186 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.30 | 1.60 | 0.10 | |
34193 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.70 | 2.10 | 0.10 | |
34200 | Sách phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.10 | 2.60 | 0.10 | |
34185 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 0.80 | 0.90 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34192 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.00 | 1.20 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34199 | Sách phòng thủ cương quyết cho bảo tiêu (Vật lý) | 20 | 1.30 | 1.60 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34208 | Phuộc mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 1.70 | 2.00 | 0.10 | 2.80 | 3.40 | 0.10 | |
34215 | Phuộc hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.00 | 2.50 | 0.10 | 3.40 | 4.20 | 0.20 | |
34222 | Phuộc hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường) | 50 | 2.50 | 3.00 | 0.10 | 4.20 | 5.10 | 0.20 | |
34207 | Phuộc mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.80 | 3.40 | 0.10 | |
34214 | Phuộc hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.40 | 4.20 | 0.20 | |
34221 | Phuộc hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.20 | 5.10 | 0.20 | |
34206 | Phuộc mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 1.70 | 2.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34213 | Phuộc hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.00 | 2.50 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34220 | Phuộc hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý) | 50 | 2.50 | 3.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34229 | Hạt cườm của lòng tin cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 3.80 | 4.10 | 0.10 | 6.40 | 6.90 | 0.20 | |
34236 | Đá pháp thuật của lòng tin cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 4.60 | 4.90 | 0.20 | 7.60 | 8.20 | 0.30 | |
34243 | Đá quý hiếm của lòng tin cho bảo tiêu (Thông thường) | 80 | 5.40 | 5.80 | 0.20 | 9.00 | 9.70 | 0.30 | |
34228 | Hạt cườm của lòng tin cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.40 | 6.90 | 0.20 | |
34235 | Đá pháp thuật của lòng tin cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.60 | 8.20 | 0.30 | |
34242 | Đá quý hiếm của lòng tin cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 9.00 | 9.70 | 0.30 | |
34227 | Hạt cườm của lòng tin cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 3.80 | 4.10 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34234 | Đá pháp thuật của lòng tin cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 4.60 | 4.90 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34241 | Đá quý hiếm của lòng tin cho bảo tiêu (Vật lý) | 80 | 5.40 | 5.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34250 | Khí của sự che chở cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 8.40 | 9.00 | 0.30 | 14.20 | 15.10 | 0.50 | |
34257 | Hơi của sự che chở cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 9.90 | 10.50 | 0.30 | 16.60 | 17.60 | 0.50 | |
34264 | Hào quang của sự che chở cho bảo tiêu (Thông thường) | 100 | 11.50 | 12.20 | 0.40 | 19.30 | 20.50 | 0.60 | |
34249 | Khí của sự che chở cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 14.20 | 15.10 | 0.50 | |
34256 | Hơi của sự che chở cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 16.60 | 17.60 | 0.50 | |
34263 | Hào quang của sự che chở cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 19.30 | 20.50 | 0.60 | |
34248 | Khí của sự che chở cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 8.40 | 9.00 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34255 | Hơi của sự che chở cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 9.90 | 10.50 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34262 | Hào quang của sự che chở cho bảo tiêu (Vật lý) | 100 | 11.50 | 12.20 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34271 | Phong ấn của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 17.30 | 18.30 | 0.50 | 29.00 | 30.80 | 0.90 | |
34278 | Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 19.90 | 21.10 | 0.60 | 33.50 | 35.50 | 1.00 | |
34285 | Bùa chú của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Thông thường) | 120 | 23.00 | 24.30 | 0.70 | 38.60 | 40.80 | 1.10 | |
34270 | Phong ấn của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 29.00 | 30.80 | 0.90 | |
34277 | Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 33.50 | 35.50 | 1.00 | |
34284 | Bùa chú của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 38.60 | 40.80 | 1.10 | |
34269 | Phong ấn của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 17.30 | 18.30 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34276 | Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 19.90 | 21.10 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34283 | Bùa chú của ánh trăng bạc cho bảo tiêu (Vật lý) | 120 | 23.00 | 24.30 | 0.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34295 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 2.50 | 3.10 | 0.10 | |
34302 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | 3.20 | 3.90 | 0.20 | |
34309 | Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 2.40 | 2.90 | 0.10 | 4.00 | 4.90 | 0.20 | |
34294 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 3.10 | 0.10 | |
34301 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.20 | 3.90 | 0.20 | |
34308 | Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.00 | 4.90 | 0.20 | |
34293 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34300 | Bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34307 | Sách bảo vệ đoàn bộ hành cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 2.40 | 2.90 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34316 | Đai mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 3.10 | 3.80 | 0.10 | 5.20 | 6.30 | 0.20 | |
34323 | Đai kim loại cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 3.70 | 4.60 | 0.20 | 6.30 | 7.70 | 0.30 | |
34330 | Đai thép cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 4.50 | 5.50 | 0.20 | 7.60 | 9.30 | 0.30 | |
34315 | Đai mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.20 | 6.30 | 0.20 | |
34322 | Đai kim loại cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.30 | 7.70 | 0.30 | |
34329 | Đai thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.60 | 9.30 | 0.30 | |
34314 | Đai mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 3.10 | 3.80 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34321 | Đai kim loại cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 3.70 | 4.60 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34328 | Đai thép cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 4.50 | 5.50 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34337 | Hạt cườm của các thần dân trung thành cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 6.90 | 7.40 | 0.30 | 11.60 | 12.40 | 0.40 | |
34344 | Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 8.20 | 8.70 | 0.30 | 13.70 | 14.70 | 0.50 | |
34351 | Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 9.60 | 10.30 | 0.30 | 16.20 | 17.30 | 0.60 | |
34336 | Hạt cườm của các thần dân trung thành cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 11.60 | 12.40 | 0.40 | |
34343 | Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 13.70 | 14.70 | 0.50 | |
34350 | Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 16.20 | 17.30 | 0.60 | |
34335 | Hạt cườm của các thần dân trung thành cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 6.90 | 7.40 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34342 | Đá pháp thuật các thần dân trung thành cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 8.20 | 8.70 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34349 | Đá quý hiếm các thần dân trung thành cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 9.60 | 10.30 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34358 | Khí của bức tường thép cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 15.00 | 16.00 | 0.50 | 25.20 | 26.80 | 0.80 | |
34365 | Hơi của bức tường thép cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 17.50 | 18.60 | 0.60 | 29.40 | 31.20 | 0.90 | |
34372 | Hào quang của bức tường thép cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 20.30 | 21.50 | 0.60 | 34.10 | 36.20 | 1.00 | |
34357 | Khí của bức tường thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 25.20 | 26.80 | 0.80 | |
34364 | Hơi của bức tường thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 29.40 | 31.20 | 0.90 | |
34371 | Hào quang của bức tường thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 34.10 | 36.20 | 1.00 | |
34356 | Khí của bức tường thép cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 15.00 | 16.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34363 | Hơi của bức tường thép cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 17.50 | 18.60 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34370 | Hào quang của bức tường thép cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 20.30 | 21.50 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34379 | Niêm phong của diệm khí cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 28.80 | 30.50 | 0.90 | 48.30 | 51.20 | 1.40 | |
34386 | Khuôn của diệm khí cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 33.20 | 35.10 | 1.00 | 55.70 | 58.90 | 1.60 | |
34393 | Bùa chú diệm khí cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 38.20 | 40.30 | 1.10 | 64.10 | 67.80 | 1.90 | |
34378 | Niêm phong của diệm khí cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 48.30 | 51.20 | 1.40 | |
34385 | Khuôn của diệm khí cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 55.70 | 58.90 | 1.60 | |
34392 | Bùa chú diệm khí cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 64.10 | 67.80 | 1.90 | |
34377 | Niêm phong của diệm khí cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 28.80 | 30.50 | 0.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34384 | Khuôn của diệm khí cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 33.20 | 35.10 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34391 | Bùa chú diệm khí cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 38.20 | 40.30 | 1.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34505 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường) | 20 | 0.70 | 0.80 | 0.00 | 1.10 | 1.40 | 0.10 | |
34512 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 0.90 | 1.10 | 0.10 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | |
34519 | Sách phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.10 | 1.40 | 0.10 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | |
34504 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.10 | 1.40 | 0.10 | |
34511 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | |
34518 | Sách phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | |
34503 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý) | 20 | 0.70 | 0.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34510 | Hướng dẫn phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 0.90 | 1.10 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34517 | Sách phòng thủ số mệnh cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.10 | 1.40 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34526 | Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 2.50 | 3.00 | 0.10 | |
34533 | Bảo vệ cổ tay hợp kim cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 1.80 | 2.20 | 0.10 | 3.00 | 3.70 | 0.10 | |
34540 | Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.20 | 2.70 | 0.10 | 3.70 | 4.50 | 0.20 | |
34525 | Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 3.00 | 0.10 | |
34532 | Bảo vệ cổ tay hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 3.70 | 0.10 | |
34539 | Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.70 | 4.50 | 0.20 | |
34524 | Bảo vệ cổ tay mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34531 | Bảo vệ cổ tay hợp kim cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 1.80 | 2.20 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34538 | Bảo vệ cổ tay hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.20 | 2.70 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34547 | Hạt cườm của khổng lồ cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 3.40 | 3.70 | 0.10 | 5.80 | 6.20 | 0.20 | |
34554 | Đá pháp thuật của khổng lồ cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 4.10 | 4.40 | 0.20 | 6.80 | 7.30 | 0.30 | |
34561 | Đá quý hiếm của khổng lồ cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 4.80 | 5.20 | 0.20 | 8.10 | 8.70 | 0.30 | |
34546 | Hạt cườm của khổng lồ cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.80 | 6.20 | 0.20 | |
34553 | Đá pháp thuật của khổng lồ cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.80 | 7.30 | 0.30 | |
34560 | Đá quý hiếm của khổng lồ cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 8.10 | 8.70 | 0.30 | |
34545 | Hạt cườm của khổng lồ cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 3.40 | 3.70 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34552 | Đá pháp thuật của khổng lồ cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 4.10 | 4.40 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34559 | Đá quý hiếm của khổng lồ cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 4.80 | 5.20 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34568 | Khí của dã thú cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 7.60 | 8.10 | 0.30 | 12.80 | 13.60 | 0.40 | |
34575 | Hơi của dã thú cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 8.90 | 9.40 | 0.30 | 14.90 | 15.90 | 0.50 | |
34582 | Hào quang của dã thú cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 10.30 | 11.00 | 0.30 | 17.40 | 18.40 | 0.50 | |
34567 | Khí của dã thú cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 12.80 | 13.60 | 0.40 | |
34574 | Hơi của dã thú cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 14.90 | 15.90 | 0.50 | |
34581 | Hào quang của dã thú cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 17.40 | 18.40 | 0.50 | |
34566 | Khí của dã thú cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 7.60 | 8.10 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34573 | Hơi của dã thú cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 8.90 | 9.40 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34580 | Hào quang của dã thú cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 10.30 | 11.00 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34589 | Phong ấn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 16.10 | 17.00 | 0.50 | 27.00 | 28.60 | 0.80 | |
34596 | Khuôn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 18.50 | 19.60 | 0.60 | 31.10 | 32.90 | 0.90 | |
34603 | Bùa chú của thế giới quỷ cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 21.30 | 22.50 | 0.60 | 35.80 | 37.90 | 1.00 | |
34588 | Phong ấn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 27.00 | 28.60 | 0.80 | |
34595 | Khuôn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 31.10 | 32.90 | 0.90 | |
34602 | Bùa chú của thế giới quỷ cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 35.80 | 37.90 | 1.00 | |
34587 | Phong ấn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 16.10 | 17.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34594 | Khuôn của thế giới quỷ cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 18.50 | 19.60 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34601 | Bùa chú của thế giới quỷ cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 21.30 | 22.50 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34085 | Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.00 | 1.30 | 0.10 | 1.80 | 2.20 | 0.10 | |
34092 | Sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.40 | 1.60 | 0.10 | 2.30 | 2.80 | 0.10 | |
34099 | Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.70 | 2.10 | 0.10 | 2.80 | 3.50 | 0.10 | |
34084 | Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.80 | 2.20 | 0.10 | |
34091 | Sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.30 | 2.80 | 0.10 | |
34098 | Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.80 | 3.50 | 0.10 | |
34083 | Hướng dẫn phòng thủ chủ động tập trung cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.00 | 1.30 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34090 | Sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.40 | 1.60 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34097 | Sách của sự tập trung phòng thủ chủ động cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.70 | 2.10 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34106 | Vành mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.20 | 2.70 | 0.10 | 3.70 | 4.50 | 0.20 | |
34113 | Vành hợp kim cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.70 | 3.30 | 0.10 | 4.50 | 5.50 | 0.20 | |
34120 | Vành hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 3.20 | 4.00 | 0.10 | 5.40 | 6.70 | 0.20 | |
34105 | Vành mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.70 | 4.50 | 0.20 | |
34112 | Vành hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 5.50 | 0.20 | |
34119 | Vành hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 5.40 | 6.70 | 0.20 | |
34104 | Vành mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.20 | 2.70 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34111 | Vành hợp kim cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.70 | 3.30 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34118 | Vành hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 3.20 | 4.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34127 | Hạt cườm của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 5.00 | 5.30 | 0.20 | 8.40 | 9.00 | 0.30 | |
34134 | Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 5.90 | 6.30 | 0.20 | 9.90 | 10.60 | 0.30 | |
34141 | Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 7.00 | 7.50 | 0.20 | 11.70 | 12.50 | 0.40 | |
34126 | Hạt cườm của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 8.40 | 9.00 | 0.30 | |
34133 | Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 9.90 | 10.60 | 0.30 | |
34140 | Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 11.70 | 12.50 | 0.40 | |
34125 | Hạt cườm của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 5.00 | 5.30 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34132 | Hòn đá pháp thuật của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 5.90 | 6.30 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34139 | Hòn đá quý giá của sự nguyền rủa cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 7.00 | 7.50 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34148 | Khí của mặt trời cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 10.90 | 11.60 | 0.30 | 18.30 | 19.50 | 0.60 | |
34155 | Hơi của mặt trời cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 12.70 | 13.50 | 0.40 | 21.40 | 22.70 | 0.70 | |
34162 | Khuôn của mặt trời cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 14.80 | 15.70 | 0.50 | 24.80 | 26.40 | 0.80 | |
34147 | Khí của mặt trời cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 18.30 | 19.50 | 0.60 | |
34154 | Hơi của mặt trời cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 21.40 | 22.70 | 0.70 | |
34161 | Khuôn của mặt trời cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 24.80 | 26.40 | 0.80 | |
34146 | Khí của mặt trời cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 10.90 | 11.60 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34153 | Hơi của mặt trời cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 12.70 | 13.50 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34160 | Khuôn của mặt trời cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 14.80 | 15.70 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34169 | Phong ấn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 21.60 | 22.90 | 0.60 | 36.30 | 38.40 | 1.10 | |
34176 | Khuôn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 24.90 | 26.40 | 0.70 | 41.80 | 44.30 | 1.20 | |
34183 | Bùa chú của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 28.70 | 30.30 | 0.80 | 48.20 | 50.90 | 1.40 | |
34168 | Phong ấn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 36.30 | 38.40 | 1.10 | |
34175 | Khuôn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 41.80 | 44.30 | 1.20 | |
34182 | Bùa chú của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 48.20 | 50.90 | 1.40 | |
34167 | Phong ấn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 21.60 | 22.90 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34174 | Khuôn của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 24.90 | 26.40 | 0.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34181 | Bùa chú của ánh sáng trắng cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 28.70 | 30.30 | 0.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34400 | Quần bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.20 | 1.40 | 0.10 | 2.00 | 2.40 | 0.10 | |
34407 | Quần bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 2.50 | 3.10 | 0.10 | |
34414 | Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | 3.20 | 3.80 | 0.20 | |
34399 | Quần bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 2.40 | 0.10 | |
34406 | Quần bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 3.10 | 0.10 | |
34413 | Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.20 | 3.80 | 0.20 | |
34398 | Quần bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.20 | 1.40 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34405 | Quần bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.50 | 1.80 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34412 | Sách hướng dẫn chế tạo quần bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.90 | 2.30 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34421 | Dây chuyền mà đồng cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.40 | 3.00 | 0.10 | 4.10 | 5.00 | 0.20 | |
34428 | Dây chuyền hợp kim cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.90 | 3.60 | 0.10 | 4.90 | 6.00 | 0.20 | |
34435 | Dây chuyền hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 3.60 | 4.30 | 0.20 | 6.00 | 7.30 | 0.30 | |
34420 | Dây chuyền mà đồng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.10 | 5.00 | 0.20 | |
34427 | Dây chuyền hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.90 | 6.00 | 0.20 | |
34434 | Dây chuyền hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.00 | 7.30 | 0.30 | |
34419 | Dây chuyền mà đồng cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.40 | 3.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34426 | Dây chuyền hợp kim cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.90 | 3.60 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34433 | Dây chuyền hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 3.60 | 4.30 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34442 | Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 5.50 | 5.80 | 0.20 | 9.20 | 9.80 | 0.30 | |
34449 | Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 6.50 | 6.90 | 0.20 | 10.90 | 11.60 | 0.40 | |
34456 | Đá quý của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 7.60 | 8.20 | 0.30 | 12.80 | 13.70 | 0.40 | |
34441 | Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 9.20 | 9.80 | 0.30 | |
34448 | Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 10.90 | 11.60 | 0.40 | |
34455 | Đá quý của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 12.80 | 13.70 | 0.40 | |
34440 | Hạt cườm của đá sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 5.50 | 5.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34447 | Đá pháp thuật của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 6.50 | 6.90 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34454 | Đá quý của sức mạnh ý chí cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 7.60 | 8.20 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34463 | Khí của sự kiên trì cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 11.90 | 12.70 | 0.40 | 20.00 | 21.30 | 0.60 | |
34470 | Hơi của sự kiên trì cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 13.90 | 14.70 | 0.40 | 23.30 | 24.80 | 0.70 | |
34477 | Hào quang của sự kiên trì cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 16.10 | 17.10 | 0.50 | 27.10 | 28.70 | 0.80 | |
34462 | Khí của sự kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 20.00 | 21.30 | 0.60 | |
34469 | Hơi của sự kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 23.30 | 24.80 | 0.70 | |
34476 | Hào quang của sự kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 27.10 | 28.70 | 0.80 | |
34461 | Khí của sự kiên trì cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 11.90 | 12.70 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34468 | Hơi của sự kiên trì cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 13.90 | 14.70 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34475 | Hào quang của sự kiên trì cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 16.10 | 17.10 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34484 | Phong ấn lam phong cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 23.50 | 24.90 | 0.70 | 39.50 | 41.90 | 1.20 | |
34491 | Khuôn mẫu lam phong cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 27.10 | 28.70 | 0.80 | 45.60 | 48.20 | 1.30 | |
34498 | Bùa chú lam phong cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 31.20 | 33.00 | 0.90 | 52.40 | 55.40 | 1.50 | |
34483 | Phong ấn lam phong cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 39.50 | 41.90 | 1.20 | |
34490 | Khuôn mẫu lam phong cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 45.60 | 48.20 | 1.30 | |
34497 | Bùa chú lam phong cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 52.40 | 55.40 | 1.50 | |
34482 | Phong ấn lam phong cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 23.50 | 24.90 | 0.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34489 | Khuôn mẫu lam phong cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 27.10 | 28.70 | 0.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34496 | Bùa chú lam phong cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 31.20 | 33.00 | 0.90 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34610 | Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường) | 20 | 0.90 | 1.10 | 0.10 | 1.60 | 1.90 | 0.10 | |
34617 | Phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.20 | 1.50 | 0.10 | 2.00 | 2.50 | 0.10 | |
34624 | Sách phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.50 | 1.90 | 0.10 | 2.60 | 3.10 | 0.10 | |
34609 | Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.60 | 1.90 | 0.10 | |
34616 | Phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 2.50 | 0.10 | |
34623 | Sách phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.60 | 3.10 | 0.10 | |
34608 | Hướng dẫn phòng thủ thái sơn cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý) | 20 | 0.90 | 1.10 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34615 | Phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.20 | 1.50 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34622 | Sách phòng thủ thái sơn cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.50 | 1.90 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34631 | Gót mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.00 | 2.40 | 0.10 | 3.30 | 4.10 | 0.20 | |
34638 | Gót hợp kim cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.40 | 3.00 | 0.10 | 4.10 | 5.00 | 0.20 | |
34645 | Gót hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.90 | 3.60 | 0.10 | 4.90 | 6.00 | 0.20 | |
34630 | Gót mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.30 | 4.10 | 0.20 | |
34637 | Gót hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.10 | 5.00 | 0.20 | |
34644 | Gót hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.90 | 6.00 | 0.20 | |
34629 | Gót mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.00 | 2.40 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34636 | Gót hợp kim cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.40 | 3.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34643 | Gót hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.90 | 3.60 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34652 | Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 4.50 | 4.80 | 0.20 | 7.60 | 8.10 | 0.30 | |
34659 | Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 5.40 | 5.80 | 0.20 | 9.00 | 9.70 | 0.30 | |
34666 | Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 6.40 | 6.80 | 0.20 | 10.70 | 11.40 | 0.40 | |
34651 | Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.60 | 8.10 | 0.30 | |
34658 | Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 9.00 | 9.70 | 0.30 | |
34665 | Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 10.70 | 11.40 | 0.40 | |
34650 | Hạt cườm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 4.50 | 4.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34657 | Đá pháp thuật của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 5.40 | 5.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34664 | Đá quý hiếm của sự nhanh nhẹn cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 6.40 | 6.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34673 | Khí của lá vong hồn cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 10.00 | 10.60 | 0.30 | 16.70 | 17.80 | 0.50 | |
34680 | Hơi của lá vong hồn cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 11.60 | 12.30 | 0.40 | 19.50 | 20.70 | 0.60 | |
34687 | Hào quang của lá vong hồn cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 13.50 | 14.30 | 0.40 | 22.70 | 24.10 | 0.70 | |
34672 | Khí của lá vong hồn cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 16.70 | 17.80 | 0.50 | |
34679 | Hơi của lá vong hồn cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 19.50 | 20.70 | 0.60 | |
34686 | Hào quang của lá vong hồn cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 22.70 | 24.10 | 0.70 | |
34671 | Khí của lá vong hồn cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 10.00 | 10.60 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34678 | Hơi của lá vong hồn cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 11.60 | 12.30 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34685 | Hào quang của lá vong hồn cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 13.50 | 14.30 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34694 | Phong ấn của lục địa cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 20.30 | 21.50 | 0.60 | 34.20 | 36.20 | 1.00 | |
34701 | Khuôn của lục địa cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 23.50 | 24.80 | 0.70 | 39.40 | 41.70 | 1.20 | |
34708 | Bùa chú của lục địa cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 27.00 | 28.50 | 0.80 | 45.30 | 47.90 | 1.30 | |
34693 | Phong ấn của lục địa cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 34.20 | 36.20 | 1.00 | |
34700 | Khuôn của lục địa cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 39.40 | 41.70 | 1.20 | |
34707 | Bùa chú của lục địa cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 45.30 | 47.90 | 1.30 | |
34692 | Phong ấn của lục địa cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 20.30 | 21.50 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34699 | Khuôn của lục địa cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 23.50 | 24.80 | 0.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34706 | Bùa chú của lục địa cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 27.00 | 28.50 | 0.80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34190 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường) | 20 | 0.80 | 0.90 | 0.10 | 1.30 | 1.60 | 0.10 | |
34197 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.00 | 1.20 | 0.10 | 1.70 | 2.10 | 0.10 | |
34204 | Sách phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Thông thường) | 20 | 1.30 | 1.60 | 0.10 | 2.10 | 2.60 | 0.10 | |
34189 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.30 | 1.60 | 0.10 | |
34196 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.70 | 2.10 | 0.10 | |
34203 | Sách phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Pháp thuật) | 20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.10 | 2.60 | 0.10 | |
34188 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý) | 20 | 0.80 | 0.90 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34195 | Hướng dẫn phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.00 | 1.20 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34202 | Sách phòng thủ cương quyết cho đạo tặc (Vật lý) | 20 | 1.30 | 1.60 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34211 | Phuộc mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 1.70 | 2.00 | 0.10 | 2.80 | 3.40 | 0.10 | |
34218 | Phuộc hợp kim cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.00 | 2.50 | 0.10 | 3.40 | 4.20 | 0.20 | |
34225 | Phuộc hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường) | 50 | 2.50 | 3.00 | 0.10 | 4.20 | 5.10 | 0.20 | |
34210 | Phuộc mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.80 | 3.40 | 0.10 | |
34217 | Phuộc hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.40 | 4.20 | 0.20 | |
34224 | Phuộc hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật) | 50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.20 | 5.10 | 0.20 | |
34209 | Phuộc mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 1.70 | 2.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34216 | Phuộc hợp kim cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.00 | 2.50 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34223 | Phuộc hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý) | 50 | 2.50 | 3.00 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34232 | Hạt cườm của lòng tin cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 3.80 | 4.10 | 0.10 | 6.40 | 6.90 | 0.20 | |
34239 | Đá pháp thuật của lòng tin cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 4.60 | 4.90 | 0.20 | 7.60 | 8.20 | 0.30 | |
34246 | Đá quý hiếm của lòng tin cho đạo tặc (Thông thường) | 80 | 5.40 | 5.80 | 0.20 | 9.00 | 9.70 | 0.30 | |
34231 | Hạt cườm của lòng tin cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 6.40 | 6.90 | 0.20 | |
34238 | Đá pháp thuật của lòng tin cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.60 | 8.20 | 0.30 | |
34245 | Đá quý hiếm của lòng tin cho đạo tặc (Pháp thuật) | 80 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 9.00 | 9.70 | 0.30 | |
34230 | Hạt cườm của lòng tin cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 3.80 | 4.10 | 0.10 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34237 | Đá pháp thuật của lòng tin cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 4.60 | 4.90 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34244 | Đá quý hiếm của lòng tin cho đạo tặc (Vật lý) | 80 | 5.40 | 5.80 | 0.20 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34253 | Khí của sự che chở cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 8.40 | 9.00 | 0.30 | 14.20 | 15.10 | 0.50 | |
34260 | Hơi của sự che chở cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 9.90 | 10.50 | 0.30 | 16.60 | 17.60 | 0.50 | |
34267 | Hào quang của sự che chở cho đạo tặc (Thông thường) | 100 | 11.50 | 12.20 | 0.40 | 19.30 | 20.50 | 0.60 | |
34252 | Khí của sự che chở cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 14.20 | 15.10 | 0.50 | |
34259 | Hơi của sự che chở cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 16.60 | 17.60 | 0.50 | |
34266 | Hào quang của sự che chở cho đạo tặc (Pháp thuật) | 100 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 19.30 | 20.50 | 0.60 | |
34251 | Khí của sự che chở cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 8.40 | 9.00 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34258 | Hơi của sự che chở cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 9.90 | 10.50 | 0.30 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34265 | Hào quang của sự che chở cho đạo tặc (Vật lý) | 100 | 11.50 | 12.20 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34274 | Phong ấn của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 17.30 | 18.30 | 0.50 | 29.00 | 30.80 | 0.90 | |
34281 | Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 19.90 | 21.10 | 0.60 | 33.50 | 35.50 | 1.00 | |
34288 | Bùa chú của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Thông thường) | 120 | 23.00 | 24.30 | 0.70 | 38.60 | 40.80 | 1.10 | |
34273 | Phong ấn của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 29.00 | 30.80 | 0.90 | |
34280 | Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 33.50 | 35.50 | 1.00 | |
34287 | Bùa chú của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Pháp thuật) | 120 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 38.60 | 40.80 | 1.10 | |
34272 | Phong ấn của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 17.30 | 18.30 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34279 | Khuôn mẫu của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 19.90 | 21.10 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | |
34286 | Bùa chú của ánh trăng bạc cho đạo tặc (Vật lý) | 120 | 23.00 | 24.30 | 0.70 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Tôi sẽ giải thích thêm 1 số thông tin như sau:
- Thủ VL 0 và Thủ VL 100 tương ứng với chỉ số thủ vật lý của đồ ở mức 0% và 100%
- Thủ phép 0 và Thủ phép 100 tương ứng với chỉ số thủ phép của đồ ở mức 0% và 100%
- Tăng thủ VL mỗi + và Tăng thủ PT mỗi + tương ứng với chỉ số thủ vật lý và thủ phép của đồ tăng lên mỗi khi chỉ số + tăng lên
Hy vọng các bạn đã thỏa mãn với bài hướng dẫn của tôi. Nếu bạn có gì thắc mắc xin vui lòng gửi câu hỏi về admin@sro.money. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sắp tới.