Kiến thức SRO ORIGIN phần 22: Danh sách đồ job trong game - Phần 2 - Vũ khí?

Kiến thức Silkroad Online Origin Số thứ hai mươi hai

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin bạn cần biết về đồ job vũ khí trong game Sro Origin VTC. Do số lượng đồ lớn nên đồ job sẽ được chia thành 3 phần

Bài viết này sẽ chú trọng vào chỉ số của các món đồ, cách nhận biết đâu là đồ quý, chỉ số đồ như thế nào, có đáng để đập đồ cộng hay không.

Đồ job là gì?

Trong phiên bản Silkroad 2Job, đồ job là các món đồ được chế tạo từ đá ánh sáng. Tùy vào chất lượng đá và chất lượng bản thiết kế sẽ cho ra đồ tương ứng. Các món đồ thông thường sẽ có đủ mọi vị trí như bộ đồ thường gồm có vũ khí, áo, quần, mũ, găng tay, giáp vai, chân, nhẫn, vòng cổ và khuyên tai.

Đồ job được chia làm 3 tuyến là đồ chuyên vật lý, đồ chuyên phép thuật và đồ chung. Về cơ bản, đồ chung có chỉ số của cả 2 đồ chuyên vật lý và phép thuật cộng lại, do đó đồ job nào là dạng đồ chung sẽ là đồ mạnh nhất.

Về mặt chất lượng đồ thì đồ job cũng chia ra 3 chất lượng là thường, tốt và hiếm. Trong đó đồ thường chỉ số thất nhất, đồ tốt có chỉ số tương đương đồ thường +5, đồ hiếm có chỉ số tương đương đồ thường +10

Đồ Job có thể thêm các dòng blue gồm Trí tuệ (max 3), Sức Mạnh (max 3), HP (max 300) và MP (max 300). Thuật ngữ đồ Job A3 thể hiện là đồ job tất cả đều max. Nếu mọi đồ job đều max thì chỉ số SM và TT được tăng 33 điểm, HP và MP tăng 3300.

Mọi thông tin về đồ job vũ khí của cả bảo tiêu và đạo tặc được nêu ra ở đây

IDnamelevelimagecông VL min 0công VL min 100công VL max 0công VL max 100tăng công VL mỗi +công PT min 0công PT min 100công PT max 0công PT max 100tăng công PT mỗi +
33977Hướng dẫn chiến đấu cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)209.009.0011.0011.000.5013.0014.0016.0017.000.80
33984Hướng dẫn chiến đấu cho bảo tiêu (Thông thường)2012.0012.0014.0015.000.6017.0018.0021.0022.000.90
33991Sách dạy chiến đấu cho bảo tiêu (Thông thường)2015.0015.0017.0019.000.7022.0023.0026.0028.001.10
33976Hướng dẫn chiến đấu cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.000.0013.0014.0016.0017.000.80
33983Hướng dẫn chiến đấu cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.000.0017.0018.0021.0022.000.90
33990Sách dạy chiến đấu cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.000.0022.0023.0026.0028.001.10
33975Hướng dẫn chiến đấu cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)209.009.0011.0011.000.500.000.000.000.000.00
33982Hướng dẫn chiến đấu cho bảo tiêu (Vật lý)2012.0012.0014.0015.000.600.000.000.000.000.00
33989Sách dạy chiến đấu cho bảo tiêu (Vật lý)2015.0015.0017.0019.000.700.000.000.000.000.00
33998Tay đồng cho bảo tiêu (Thông thường)5019.0020.0023.0024.000.8029.0030.0034.0037.001.30
34005Tay hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)5024.0025.0028.0030.001.0035.0037.0042.0045.001.50
34012Tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)5029.0030.0034.0036.001.1043.0045.0051.0055.001.80
33997Tay đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.000.000.0029.0030.0034.0037.001.30
34004Tay hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.000.000.0035.0037.0042.0045.001.50
34011Tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.000.000.0043.0045.0051.0055.001.80
33996Tay đồng cho bảo tiêu (Vật lý)5019.0020.0023.0024.000.800.000.000.000.000.00
34003Tay hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)5024.0025.0028.0030.001.000.000.000.000.000.00
34010Tay hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)5029.0030.0034.0036.001.100.000.000.000.000.00
34019Hột cườm hoàng đế cho bảo tiêu (Thông thường)8041.0044.0049.0053.001.5061.0066.0074.0080.002.40
34026Đá pháp thuật hoàng đế cho bảo tiêu (Thông thường)8049.0052.0059.0063.001.7073.0078.0089.0095.002.70
34033Ngọc thạch hoàng đế cho bảo tiêu (Thông thường)8058.0062.0069.0074.002.0087.0093.00105.00112.003.10
34018Hột cườm hoàng đế cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.000.000.0061.0066.0074.0080.002.40
34025Đá pháp thuật hoàng đế cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.000.000.0073.0078.0089.0095.002.70
34032Ngọc thạch hoàng đế cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.000.000.0087.0093.00105.00112.003.10
34017Hột cườm hoàng đế cho bảo tiêu (Vật lý)8041.0044.0049.0053.001.500.000.000.000.000.00
34024Đá pháp thuật hoàng đế cho bảo tiêu (Vật lý)8049.0052.0059.0063.001.700.000.000.000.000.00
34031Ngọc thạch hoàng đế cho bảo tiêu (Vật lý)8058.0062.0069.0074.002.000.000.000.000.000.00
34040Khí từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Thông thường)10091.0097.00109.00116.002.90136.00145.00165.00176.004.60
34047Hơi từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Thông thường)100106.00113.00127.00135.003.30159.00169.00193.00205.005.30
34054Hào quang từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Thông thường)100124.00131.00148.00157.003.80185.00197.00224.00238.006.00
34039Khí từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.000.000.00136.00145.00165.00176.004.60
34046Hơi từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.000.000.00159.00169.00193.00205.005.30
34053Hào quang từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.000.000.00185.00197.00224.00238.006.00
34038Khí từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Vật lý)10091.0097.00109.00116.002.900.000.000.000.000.00
34045Hơi từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Vật lý)100106.00113.00127.00135.003.300.000.000.000.000.00
34052Hào quang từ đòn tấn công mãnh liệt cho bảo tiêu (Vật lý)100124.00131.00148.00157.003.800.000.000.000.000.00
34061Phong ấn của bầu trời (Thông thường)120192.00204.00230.00244.005.60288.00305.00348.00369.008.90
34068Khuôn mẫu của bầu trời cho bảo tiêu (Thông thường)120222.00235.00265.00281.006.30332.00351.00402.00425.0010.10
34075Bùa chú của bầu trời cho bảo tiêu (Thông thường)120255.00270.00306.00323.007.20382.00404.00463.00489.0011.50
34060Phong ấn của bầu trời (Pháp thuật)1200.000.000.000.000.00288.00305.00348.00369.008.90
34067Khuôn mẫu của bầu trời cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.000.000.00332.00351.00402.00425.0010.10
34074Bùa chú của bầu trời cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.000.000.00382.00404.00463.00489.0011.50
34059Phong ấn của bầu trời (Vật lý)120192.00204.00230.00244.005.600.000.000.000.000.00
34066Khuôn mẫu của bầu trời cho bảo tiêu (Vật lý)120222.00235.00265.00281.006.300.000.000.000.000.00
34073Bùa chú của bầu trời cho bảo tiêu (Vật lý)120255.00270.00306.00323.007.200.000.000.000.000.00
33980Hướng dẫn chiến đấu cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)209.009.0011.0011.000.5013.0014.0016.0017.000.80
33987Hướng dẫn chiến đấu cho đạo tặc (Thông thường)2012.0012.0014.0015.000.6017.0018.0021.0022.000.90
33994Sách dạy chiến đấu cho đạo tặc (Thông thường)2015.0015.0017.0019.000.7022.0023.0026.0028.001.10
33979Hướng dẫn chiến đấu cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.000.0013.0014.0016.0017.000.80
33986Hướng dẫn chiến đấu cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.000.0017.0018.0021.0022.000.90
33993Sách dạy chiến đấu cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.000.0022.0023.0026.0028.001.10
33978Hướng dẫn chiến đấu cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)209.009.0011.0011.000.500.000.000.000.000.00
33985Hướng dẫn chiến đấu cho đạo tặc (Vật lý)2012.0012.0014.0015.000.600.000.000.000.000.00
33992Sách dạy chiến đấu cho đạo tặc (Vật lý)2015.0015.0017.0019.000.700.000.000.000.000.00
34001Tay đồng cho đạo tặc (Thông thường)5019.0020.0023.0024.000.8029.0030.0034.0037.001.30
34008Tay hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)5024.0025.0028.0030.001.0035.0037.0042.0045.001.50
34015Tay hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)5029.0030.0034.0036.001.1043.0045.0051.0055.001.80
34000Tay đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.000.000.0029.0030.0034.0037.001.30
34007Tay hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.000.000.0035.0037.0042.0045.001.50
34014Tay hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.000.000.0043.0045.0051.0055.001.80
33999Tay đồng cho đạo tặc (Vật lý)5019.0020.0023.0024.000.800.000.000.000.000.00
34006Tay hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)5024.0025.0028.0030.001.000.000.000.000.000.00
34013Tay hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)5029.0030.0034.0036.001.100.000.000.000.000.00
34022Hột cườm hoàng đế cho đạo tặc (Thông thường)8041.0044.0049.0053.001.5061.0066.0074.0080.002.40
34029Đá pháp thuật hoàng đế cho đạo tặc (Thông thường)8049.0052.0059.0063.001.7073.0078.0089.0095.002.70
34036Ngọc thạch hoàng đế cho đạo tặc (Thông thường)8058.0062.0069.0074.002.0087.0093.00105.00112.003.10
34021Hột cườm hoàng đế cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.000.000.0061.0066.0074.0080.002.40
34028Đá pháp thuật hoàng đế cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.000.000.0073.0078.0089.0095.002.70
34035Ngọc thạch hoàng đế cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.000.000.0087.0093.00105.00112.003.10
34020Hột cườm hoàng đế cho đạo tặc (Vật lý)8041.0044.0049.0053.001.500.000.000.000.000.00
34027Đá pháp thuật hoàng đế cho đạo tặc (Vật lý)8049.0052.0059.0063.001.700.000.000.000.000.00
34034Ngọc thạch hoàng đế cho đạo tặc (Vật lý)8058.0062.0069.0074.002.000.000.000.000.000.00
34043Khí từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Thông thường)10091.0097.00109.00116.002.90136.00145.00165.00176.004.60
34050Hơi từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Thông thường)100106.00113.00127.00135.003.30159.00169.00193.00205.005.30
34057Hào quang từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Thông thường)100124.00131.00148.00157.003.80185.00197.00224.00238.006.00
34042Khí từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.000.000.00136.00145.00165.00176.004.60
34049Hơi từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.000.000.00159.00169.00193.00205.005.30
34056Hào quang từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.000.000.00185.00197.00224.00238.006.00
34041Khí từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Vật lý)10091.0097.00109.00116.002.900.000.000.000.000.00
34048Hơi từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Vật lý)100106.00113.00127.00135.003.300.000.000.000.000.00
34055Hào quang từ đòn tấn công mãnh liệt cho đạo tặc (Vật lý)100124.00131.00148.00157.003.800.000.000.000.000.00
34064Phong ấn của bầu trời cho đạo tặc (Thông thường)120192.00204.00230.00244.005.60288.00305.00348.00369.008.90
34071Khuôn mẫu của bầu trời cho đạo tặc (Thông thường)120222.00235.00265.00281.006.30332.00351.00402.00425.0010.10
34078Bùa chú của bầu trời cho đạo tặc (Thông thường)120255.00270.00306.00323.007.20382.00404.00463.00489.0011.50
34063Phong ấn của bầu trời cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.000.000.00288.00305.00348.00369.008.90
34070Khuôn mẫu của bầu trời cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.000.000.00332.00351.00402.00425.0010.10
34077Bùa chú của bầu trời cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.000.000.00382.00404.00463.00489.0011.50
34062Phong ấn của bầu trời cho đạo tặc (Vật lý)120192.00204.00230.00244.005.600.000.000.000.000.00
34069Khuôn mẫu của bầu trời cho đạo tặc (Vật lý)120222.00235.00265.00281.006.300.000.000.000.000.00
34076Bùa chú của bầu trời cho đạo tặc (Vật lý)120255.00270.00306.00323.007.200.000.000.000.000.00

Tôi sẽ giải thích thêm 1 số thông tin như sau:

  • Công VL min 0, công VL min 100 tương ứng với chỉ số sức tấn công vật lý thấp nhất của vũ khí ở mức 0% và 100%
  • Công VL max 0, công VL max 100 tương ứng với chỉ số sức tấn công vật lý cao nhất của vũ khí ở mức 0% và 100%
  • Công PT min 0, công PT min 100 tương ứng với chỉ số sức tấn công phép thuật thấp nhất của vũ khí ở mức 0% và 100%
  • Công PT max 0, công PT max 100 tương ứng với chỉ số sức tấn công phép thuật cao nhất của vũ khí ở mức 0% và 100%
  • Tăng công VL mỗi + và tăng công PT mỗi + tương ứng với chỉ số dam vật lý và dam phép (cả thấp nhất và cao nhất) tăng lên mỗi khi chỉ số + tăng lên

Hy vọng các bạn đã thỏa mãn với bài hướng dẫn của tôi. Nếu bạn có gì thắc mắc xin vui lòng gửi câu hỏi về admin@sro.money. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sắp tới.