Kiến thức SRO ORIGIN phần 19: Danh sách đồ job trong game - Phần 1 - Trang sức?

Kiến thức Silkroad Online Origin Số thứ mười chín

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin bạn cần biết về đồ job trang sức trong game Sro Origin VTC. Do số lượng đồ lớn nên đồ job sẽ được chia thành 3 phần

Bài viết này sẽ chú trọng vào chỉ số của các món đồ, cách nhận biết đâu là đồ quý, chỉ số đồ như thế nào, có đáng để đập đồ cộng hay không.

Đồ job là gì?

Trong phiên bản Silkroad 2Job, đồ job là các món đồ được chế tạo từ đá ánh sáng. Tùy vào chất lượng đá và chất lượng bản thiết kế sẽ cho ra đồ tương ứng. Các món đồ thông thường sẽ có đủ mọi vị trí như bộ đồ thường gồm có vũ khí, áo, quần, mũ, găng tay, giáp vai, chân, nhẫn, vòng cổ và khuyên tai.

Đồ job được chia làm 3 tuyến là đồ chuyên vật lý, đồ chuyên phép thuật và đồ chung. Về cơ bản, đồ chung có chỉ số của cả 2 đồ chuyên vật lý và phép thuật cộng lại, do đó đồ job nào là dạng đồ chung sẽ là đồ mạnh nhất.

Về mặt chất lượng đồ thì đồ job cũng chia ra 3 chất lượng là thường, tốt và hiếm. Trong đó đồ thường chỉ số thất nhất, đồ tốt có chỉ số tương đương đồ thường +5, đồ hiếm có chỉ số tương đương đồ thường +10

Đồ Job có thể thêm các dòng blue gồm Trí tuệ (max 3), Sức Mạnh (max 3), HP (max 300) và MP (max 300). Thuật ngữ đồ Job A3 thể hiện là đồ job tất cả đều max. Nếu mọi đồ job đều max thì chỉ số SM và TT được tăng 33 điểm, HP và MP tăng 3300.

Mọi thông tin về đồ job trang sức của cả bảo tiêu và đạo tặc được nêu ra ở đây

IDnamelevelimageHT Vật lý 0HT Vật lý 100Tăng HTVL mỗi +HT Phép 0HT Phép 100Tăng HTPT mỗi +
34817Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)200.500.600.030.500.600.03
34824Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường)200.600.800.030.600.800.03
34831Sách khuyên tai bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường)200.700.900.030.700.900.03
34816Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.500.600.03
34823Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.600.800.03
34830Sách khuyên tai bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.700.900.03
34815Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)200.500.600.030.000.000.00
34822Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý)200.600.800.030.000.000.00
34829Sách khuyên tai bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý)200.700.900.030.000.000.00
34838Bảo vệ tai mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường)500.901.100.030.901.100.03
34845Bảo vệ tai hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)501.001.200.031.001.200.03
34852Bảo vệ tai hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)501.101.400.031.101.400.03
34837Bảo vệ tai mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.000.901.100.03
34844Bảo vệ tai hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.001.001.200.03
34851Bảo vệ tai hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.001.101.400.03
34836Bảo vệ tai mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý)500.901.100.030.000.000.00
34843Bảo vệ tai hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)501.001.200.030.000.000.00
34850Bảo vệ tai hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)501.101.400.030.000.000.00
34859Hạt cườm của nhà vô địch cho bảo tiêu (Thông thường)801.501.500.031.501.500.03
34866Đá pháp thuật của nhà vô địch cho bảo tiêu (Thông thường)801.601.600.031.601.600.03
34873Đá quý hiếm của nhà vô địch cho bảo tiêu (Thông thường)801.701.800.031.701.800.03
34858Hạt cườm của nhà vô địch cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.001.501.500.03
34865Đá pháp thuật của nhà vô địch cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.001.601.600.03
34872Đá quý hiếm của nhà vô địch cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.001.701.800.03
34857Hạt cườm của nhà vô địch cho bảo tiêu (Vật lý)801.501.500.030.000.000.00
34864Đá pháp thuật của nhà vô địch cho bảo tiêu (Vật lý)801.601.600.030.000.000.00
34871Đá quý hiếm của nhà vô địch cho bảo tiêu (Vật lý)801.701.800.030.000.000.00
34880Khí của trái cân cho bảo tiêu (Thông thường)1002.002.100.032.002.100.03
34887Hơi của trái cân cho bảo tiêu (Thông thường)1002.202.200.032.202.200.03
34894Hào quang của trái cân cho bảo tiêu (Thông thường)1002.302.300.032.302.300.03
34879Khí của trái cân cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.002.002.100.03
34886Hơi của trái cân cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.002.202.200.03
34893Hào quang của trái cân cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.002.302.300.03
34878Khí của trái cân cho bảo tiêu (Vật lý)1002.002.100.030.000.000.00
34885Hơi của trái cân cho bảo tiêu (Vật lý)1002.202.200.030.000.000.00
34892Hào quang của trái cân cho bảo tiêu (Vật lý)1002.302.300.030.000.000.00
34901Phong ấn của cuộc sống cho bảo tiêu (Thông thường)1202.702.700.032.702.700.03
34908Khuôn mẫu cuộc sống cho bảo tiêu (Thông thường)1202.802.800.032.802.800.03
34915Bùa chú của cuộc sống cho bảo tiêu (Thông thường)1202.903.000.032.903.000.03
34900Phong ấn của cuộc sống cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.002.702.700.03
34907Khuôn mẫu cuộc sống cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.002.802.800.03
34914Bùa chú của cuộc sống cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.002.903.000.03
34899Phong ấn của cuộc sống cho bảo tiêu (Vật lý)1202.702.700.030.000.000.00
34906Khuôn mẫu cuộc sống cho bảo tiêu (Vật lý)1202.802.800.030.000.000.00
34913Bùa chú của cuộc sống cho bảo tiêu (Vật lý)1202.903.000.030.000.000.00
34922Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)200.600.800.030.600.800.03
34929Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường)200.801.000.030.801.000.03
34936Sách vòng cổ bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường)200.901.100.030.901.100.03
34921Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.600.800.03
34928Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.801.000.03
34935Sách vòng cổ bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.901.100.03
34920Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)200.600.800.030.000.000.00
34927Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý)200.801.000.030.000.000.00
34934Sách vòng cổ bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý)200.901.100.030.000.000.00
34943Vòng cổ bảo vệ mạ đồng cho bảo tiêu (Thông thường)501.101.300.031.101.300.03
34950Vòng cổ bảo vệ hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)501.201.500.031.201.500.03
34957Vòng cổ bảo vệ hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)501.301.600.031.301.600.03
34942Vòng cổ bảo vệ mạ đồng cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.001.101.300.03
34949Vòng cổ bảo vệ hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.001.201.500.03
34956Vòng cổ bảo vệ hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.001.301.600.03
34941Vòng cổ bảo vệ mạ đồng cho bảo tiêu (Vật lý)501.101.300.030.000.000.00
34948Vòng cổ bảo vệ hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)501.201.500.030.000.000.00
34955Vòng cổ bảo vệ hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)501.301.600.030.000.000.00
34964Hạt cườm thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Thông thường)801.701.800.031.701.800.03
34971Đá pháp thuật của thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Thông thường)801.901.900.031.901.900.03
34978Đá quý hiếm của thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Thông thường)802.002.100.032.002.100.03
34963Hạt cườm thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.001.701.800.03
34970Đá pháp thuật của thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.001.901.900.03
34977Đá quý hiếm của thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.002.002.100.03
34962Hạt cườm thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Vật lý)801.701.800.030.000.000.00
34969Đá pháp thuật của thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Vật lý)801.901.900.030.000.000.00
34976Đá quý hiếm của thần hộ mệnh cho bảo tiêu (Vật lý)802.002.100.030.000.000.00
34985Khí của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường)1002.402.500.032.402.500.03
34992Hơi của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường)1002.602.600.032.602.600.03
34999Hào quang của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Thông thường)1002.702.800.032.702.800.03
34984Khí của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.002.402.500.03
34991Hơi của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.002.602.600.03
34998Hào quang của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.002.702.800.03
34983Khí của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý)1002.402.500.030.000.000.00
34990Hơi của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý)1002.602.600.030.000.000.00
34997Hào quang của lòng kiên trì cho bảo tiêu (Vật lý)1002.702.800.030.000.000.00
35006Phong ấn của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Thông thường)1203.103.200.033.103.200.03
35013Khuôn mẫu của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Thông thường)1203.303.300.033.303.300.03
35020Bùa chú của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Thông thường)1203.403.500.033.403.500.03
35005Phong ấn của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.003.103.200.03
35012Khuôn mẫu của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.003.303.300.03
35019Bùa chú của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.003.403.500.03
35004Phong ấn của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Vật lý)1203.103.200.030.000.000.00
35011Khuôn mẫu của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Vật lý)1203.303.300.030.000.000.00
35018Bùa chú của thế giới khác nghiệt cho bảo tiêu (Vật lý)1203.403.500.030.000.000.00
34712Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Thông thường)200.400.500.020.400.500.02
34719Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường)200.500.700.020.500.700.02
34726Sách nhẫn bảo vệ cho bảo tiêu (Thông thường)200.600.800.020.600.800.02
34711Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.400.500.02
34718Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.500.700.02
34725Sách nhẫn bảo vệ cho bảo tiêu (Pháp thuật)200.000.000.000.600.800.02
34710Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho mảnh vỡ bảo tiêu (Vật lý)200.400.500.020.000.000.00
34717Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý)200.500.700.020.000.000.00
34724Sách nhẫn bảo vệ cho bảo tiêu (Vật lý)200.600.800.020.000.000.00
34733Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Thông thường)500.800.900.020.800.900.02
34740Khớp bảo vệ hợp kim cho bảo tiêu (Thông thường)500.901.100.020.901.100.02
34747Khớp bảo vệ hợp kim thép cho bảo tiêu (Thông thường)501.001.200.021.001.200.02
34732Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.000.800.900.02
34739Khớp bảo vệ hợp kim cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.000.901.100.02
34746Khớp bảo vệ hợp kim thép cho bảo tiêu (Pháp thuật)500.000.000.001.001.200.02
34731Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Vật lý)500.800.900.020.000.000.00
34738Khớp bảo vệ hợp kim cho bảo tiêu (Vật lý)500.901.100.020.000.000.00
34745Khớp bảo vệ hợp kim thép cho bảo tiêu (Vật lý)501.001.200.020.000.000.00
34754Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Thông thường)801.301.300.021.301.300.02
34761Đá pháp thuật của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Thông thường)801.401.500.021.401.500.02
34768Đá quý hiếm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Thông thường)801.501.600.021.501.600.02
34753Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.001.301.300.02
34760Đá pháp thuật của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.001.401.500.02
34767Đá quý hiếm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Pháp thuật)800.000.000.001.501.600.02
34752Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Vật lý)801.301.300.020.000.000.00
34759Đá pháp thuật của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Vật lý)801.401.500.020.000.000.00
34766Đá quý hiếm của móng vuốt bất biến cho bảo tiêu (Vật lý)801.501.600.020.000.000.00
34775Khí của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Thông thường)1001.801.900.021.801.900.02
34782Hơi của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Thông thường)1002.002.000.022.002.000.02
34789Hào quang của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Thông thường)1002.102.100.022.102.100.02
34774Khí của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.001.801.900.02
34781Hơi của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.002.002.000.02
34788Hào quang của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Pháp thuật)1000.000.000.002.102.100.02
34773Khí của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Vật lý)1001.801.900.020.000.000.00
34780Hơi của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Vật lý)1002.002.000.020.000.000.00
34787Hào quang của sự phủ nhận cho bảo tiêu (Vật lý)1002.102.100.020.000.000.00
34796Phong ấn của hiền nhân cho bảo tiêu (Thông thường)1202.402.500.022.402.500.02
34803Khuôn của hiền nhân cho bảo tiêu (Thông thường)1202.502.600.022.502.600.02
34810Bùa chú của hiền nhân cho bảo tiêu (Thông thường)1202.602.700.022.602.700.02
34795Phong ấn của hiền nhân cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.002.402.500.02
34802Khuôn của hiền nhân cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.002.502.600.02
34809Bùa chú của hiền nhân cho bảo tiêu (Pháp thuật)1200.000.000.002.602.700.02
34794Phong ấn của hiền nhân cho bảo tiêu (Vật lý)1202.402.500.020.000.000.00
34801Khuôn của hiền nhân cho bảo tiêu (Vật lý)1202.502.600.020.000.000.00
34808Bùa chú của hiền nhân cho bảo tiêu (Vật lý)1202.602.700.020.000.000.00
34820Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)200.500.600.030.500.600.03
34827Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường)200.600.800.030.600.800.03
34834Sách khuyên tai bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường)200.700.900.030.700.900.03
34819Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.500.600.03
34826Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.600.800.03
34833Sách khuyên tai bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.700.900.03
34818Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)200.500.600.030.000.000.00
34825Hướng dẫn khuyên tai bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý)200.600.800.030.000.000.00
34832Sách khuyên tai bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý)200.700.900.030.000.000.00
34841Bảo vệ tai mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường)500.901.100.030.901.100.03
34848Bảo vệ tai hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)501.001.200.031.001.200.03
34855Bảo vệ tai hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)501.101.400.031.101.400.03
34840Bảo vệ tai mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.000.901.100.03
34847Bảo vệ tai hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.001.001.200.03
34854Bảo vệ tai hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.001.101.400.03
34839Bảo vệ tai mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý)500.901.100.030.000.000.00
34846Bảo vệ tai hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)501.001.200.030.000.000.00
34853Bảo vệ tai hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)501.101.400.030.000.000.00
34862Hạt cườm của nhà vô địch cho đạo tặc (Thông thường)801.501.500.031.501.500.03
34869Đá pháp thuật của nhà vô địch cho đạo tặc (Thông thường)801.601.600.031.601.600.03
34876Đá quý hiếm của nhà vô địch cho đạo tặc (Thông thường)801.701.800.031.701.800.03
34861Hạt cườm của nhà vô địch cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.001.501.500.03
34868Đá pháp thuật của nhà vô địch cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.001.601.600.03
34875Đá quý hiếm của nhà vô địch cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.001.701.800.03
34860Hạt cườm của nhà vô địch cho đạo tặc (Vật lý)801.501.500.030.000.000.00
34867Đá pháp thuật của nhà vô địch cho đạo tặc (Vật lý)801.601.600.030.000.000.00
34874Đá quý hiếm của nhà vô địch cho đạo tặc (Vật lý)801.701.800.030.000.000.00
34883Khí của trái cân cho đạo tặc (Thông thường)1002.002.100.032.002.100.03
34890Hơi của trái cân cho đạo tặc (Thông thường)1002.202.200.032.202.200.03
34897Hào quang của trái cân cho đạo tặc (Thông thường)1002.302.300.032.302.300.03
34882Khí của trái cân cho bảo tiêu(Pháp thuật)1000.000.000.002.002.100.03
34889Hơi của trái cân cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.002.202.200.03
34896Hào quang của trái cân cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.002.302.300.03
34881Khí của trái cân cho đạo tặc (Vật lý)1002.002.100.030.000.000.00
34888Hơi của trái cân cho đạo tặc (Vật lý)1002.202.200.030.000.000.00
34895Hào quang của trái cân cho đạo tặc (Vật lý)1002.302.300.030.000.000.00
34904Phong ấn của cuộc sống cho đạo tặc (Thông thường)1202.702.700.032.702.700.03
34911Khuôn mẫu cuộc sống cho đạo tặc (Thông thường)1202.802.800.032.802.800.03
34918Bùa chú của cuộc sống cho đạo tặc (Thông thường)1202.903.000.032.903.000.03
34903Phong ấn của cuộc sống cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.002.702.700.03
34910Khuôn mẫu cuộc sống cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.002.802.800.03
34917Bùa chú của cuộc sống cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.002.903.000.03
34902Phong ấn của cuộc sống cho đạo tặc (Vật lý)1202.702.700.030.000.000.00
34909Khuôn mẫu cuộc sống cho đạo tặc (Vật lý)1202.802.800.030.000.000.00
34916Bùa chú của cuộc sống cho đạo tặc (Vật lý)1202.903.000.030.000.000.00
34925Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)200.600.800.030.600.800.03
34932Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường)200.801.000.030.801.000.03
34939Sách vòng cổ bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường)200.901.100.030.901.100.03
34924Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.600.800.03
34931Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.801.000.03
34938Sách vòng cổ bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.901.100.03
34923Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)200.600.800.030.000.000.00
34930Hướng dẫn vòng cổ bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý)200.801.000.030.000.000.00
34937Sách vòng cổ bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý)200.901.100.030.000.000.00
34946Vòng cổ bảo vệ mạ đồng cho đạo tặc (Thông thường)501.101.300.031.101.300.03
34953Vòng cổ bảo vệ hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)501.201.500.031.201.500.03
34960Vòng cổ bảo vệ hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)501.301.600.031.301.600.03
34945Vòng cổ bảo vệ mạ đồng cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.001.101.300.03
34952Vòng cổ bảo vệ hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.001.201.500.03
34959Vòng cổ bảo vệ hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.001.301.600.03
34944Vòng cổ bảo vệ mạ đồng cho đạo tặc (Vật lý)501.101.300.030.000.000.00
34951Vòng cổ bảo vệ hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)501.201.500.030.000.000.00
34958Vòng cổ bảo vệ hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)501.301.600.030.000.000.00
34967Hạt cườm thần hộ mệnh cho đạo tặc (Thông thường)801.701.800.031.701.800.03
34974Đá pháp thuật của thần hộ mệnh cho đạo tặc (Thông thường)801.901.900.031.901.900.03
34981Đá quý hiếm của thần hộ mệnh cho đạo tặc (Thông thường)802.002.100.032.002.100.03
34966Hạt cườm thần hộ mệnh cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.001.701.800.03
34973Đá pháp thuật của thần hộ mệnh cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.001.901.900.03
34980Đá quý hiếm của thần hộ mệnh cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.002.002.100.03
34965Hạt cườm thần hộ mệnh cho đạo tặc (Vật lý)801.701.800.030.000.000.00
34972Đá pháp thuật của thần hộ mệnh cho đạo tặc (Vật lý)801.901.900.030.000.000.00
34979Đá quý hiếm của thần hộ mệnh cho đạo tặc (Vật lý)802.002.100.030.000.000.00
34988Khí của lòng kiên trì cho đạo tặc (Thông thường)1002.402.500.032.402.500.03
34995Hơi của lòng kiên trì cho đạo tặc (Thông thường)1002.602.600.032.602.600.03
35002Hào quang của lòng kiên trì cho đạo tặc (Thông thường)1002.702.800.032.702.800.03
34987Khí của lòng kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.002.402.500.03
34994Hơi của lòng kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.002.602.600.03
35001Hào quang của lòng kiên trì cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.002.702.800.03
34986Khí của lòng kiên trì cho đạo tặc (Vật lý)1002.402.500.030.000.000.00
34993Hơi của lòng kiên trì cho đạo tặc (Vật lý)1002.602.600.030.000.000.00
35000Hào quang của lòng kiên trì cho đạo tặc (Vật lý)1002.702.800.030.000.000.00
35009Phong ấn của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Thông thường)1203.103.200.033.103.200.03
35016Khuôn mẫu của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Thông thường)1203.303.300.033.303.300.03
35023Bùa chú của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Thông thường)1203.403.500.033.403.500.03
35008Phong ấn của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.003.103.200.03
35015Khuôn mẫu của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.003.303.300.03
35022Bùa chú của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.003.403.500.03
35007Phong ấn của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Vật lý)1203.103.200.030.000.000.00
35014Khuôn mẫu của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Vật lý)1203.303.300.030.000.000.00
35021Bùa chú của thế giới khác nghiệt cho đạo tặc (Vật lý)1203.403.500.030.000.000.00
34715Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Thông thường)200.400.500.020.400.500.02
34722Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường)200.500.700.020.500.700.02
34729Sách nhẫn bảo vệ cho đạo tặc (Thông thường)200.600.800.020.600.800.02
34714Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.400.500.02
34721Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.500.700.02
34728Sách nhẫn bảo vệ cho đạo tặc (Pháp thuật)200.000.000.000.600.800.02
34713Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho mảnh vỡ đạo tặc (Vật lý)200.400.500.020.000.000.00
34720Hướng dẫn nhẫn bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý)200.500.700.020.000.000.00
34727Sách nhẫn bảo vệ cho đạo tặc (Vật lý)200.600.800.020.000.000.00
34736Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Thông thường)500.800.900.020.800.900.02
34743Khớp bảo vệ hợp kim cho đạo tặc (Thông thường)500.901.100.020.901.100.02
34750Khớp bảo vệ hợp kim thép cho đạo tặc (Thông thường)501.001.200.021.001.200.02
34735Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.000.800.900.02
34742Khớp bảo vệ hợp kim cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.000.901.100.02
34749Khớp bảo vệ hợp kim thép cho đạo tặc (Pháp thuật)500.000.000.001.001.200.02
34734Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Vật lý)500.800.900.020.000.000.00
34741Khớp bảo vệ hợp kim cho đạo tặc (Vật lý)500.901.100.020.000.000.00
34748Khớp bảo vệ hợp kim thép cho đạo tặc (Vật lý)501.001.200.020.000.000.00
34757Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Thông thường)801.301.300.021.301.300.02
34764Đá pháp thuật của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Thông thường)801.401.500.021.401.500.02
34771Đá quý hiếm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Thông thường)801.501.600.021.501.600.02
34756Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.001.301.300.02
34763Đá pháp thuật của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.001.401.500.02
34770Đá quý hiếm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Pháp thuật)800.000.000.001.501.600.02
34755Hạt cườm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Vật lý)801.301.300.020.000.000.00
34762Đá pháp thuật của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Vật lý)801.401.500.020.000.000.00
34769Đá quý hiếm của móng vuốt bất biến cho đạo tặc (Vật lý)801.501.600.020.000.000.00
34778Khí của sự phủ nhận cho đạo tặc (Thông thường)1001.801.900.021.801.900.02
34785Hơi của sự phủ nhận cho đạo tặc (Thông thường)1002.002.000.022.002.000.02
34792Hào quang của sự phủ nhận cho đạo tặc (Thông thường)1002.102.100.022.102.100.02
34777Khí của sự phủ nhận cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.001.801.900.02
34784Hơi của sự phủ nhận cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.002.002.000.02
34791Hào quang của sự phủ nhận cho đạo tặc (Pháp thuật)1000.000.000.002.102.100.02
34776Khí của sự phủ nhận cho đạo tặc (Vật lý)1001.801.900.020.000.000.00
34783Hơi của sự phủ nhận cho đạo tặc (Vật lý)1002.002.000.020.000.000.00
34790Hào quang của sự phủ nhận cho đạo tặc (Vật lý)1002.102.100.020.000.000.00
34799Phong ấn của hiền nhân cho đạo tặc (Thông thường)1202.402.500.022.402.500.02
34806Khuôn của hiền nhân cho đạo tặc (Thông thường)1202.502.600.022.502.600.02
34813Bùa chú của hiền nhân cho đạo tặc (Thông thường)1202.602.700.022.602.700.02
34798Phong ấn của hiền nhân cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.002.402.500.02
34805Khuôn của hiền nhân cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.002.502.600.02
34812Bùa chú của hiền nhân cho đạo tặc (Pháp thuật)1200.000.000.002.602.700.02
34797Phong ấn của hiền nhân cho đạo tặc (Vật lý)1202.402.500.020.000.000.00
34804Khuôn của hiền nhân cho đạo tặc (Vật lý)1202.502.600.020.000.000.00
34811Bùa chú của hiền nhân cho đạo tặc (Vật lý)1202.602.700.020.000.000.00

Tôi sẽ giải thích thêm 1 số thông tin như sau:

  • HT Vật lý 0 và HT Vật lý 100 tương ứng với chỉ số hấp thụ vật lý của đồ ở mức 0% và 100%
  • HT Phép 0 và HT Phép 100 tương ứng với chỉ số hấp thụ phép của đồ ở mức 0% và 100%
  • Tăng HTVL mỗi + và Tăng HTPT mỗi + tương ứng với chỉ số hấp thụ vật lý và phép của đồ tăng lên mỗi khi chỉ số + tăng lên

Hy vọng các bạn đã thỏa mãn với bài hướng dẫn của tôi. Nếu bạn có gì thắc mắc xin vui lòng gửi câu hỏi về admin@sro.money. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết sắp tới.